Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 24900 | -2.35% | 355.11 | 14180.5 | 6.75 | 111.82 | -105.07 |
SHB | 11850 | -1.25% | 162.77 | 13684.9 | 0.38 | 14.92 | -14.54 |
VIX | 12450 | 0% | 168.88 | 13587.7 | 16.14 | 10.91 | 5.23 |
VPB | 16400 | -2.38% | 187.29 | 11315.4 | 4.75 | 29.26 | -24.51 |
SSI | 22950 | -0.22% | 255.51 | 11084.6 | 29.91 | 43.5 | -13.59 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 108000 | 0.09% | 629.66 | 5869.3 | 225.64 | 112.93 | 112.72 |
HPG | 24900 | -2.35% | 355.11 | 14180.5 | 6.75 | 111.82 | -105.07 |
VIC | 68900 | 1.47% | 281.13 | 4118.1 | 112.53 | 59.21 | 53.32 |
SSI | 22950 | -0.22% | 255.51 | 11084.6 | 29.91 | 43.5 | -13.59 |
STB | 38150 | 0% | 244.74 | 6415.3 | 18.47 | 81.02 | -62.55 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DTB | 13100 | 14.91% | 0 | 0.22 | 0 | 0 | 0 |
BTB | 5400 | 14.89% | 0.01 | 2.13 | 0 | 0 | 0 |
BSG | 12400 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SB1 | 7000 | 14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
GND | 27600 | 14.52% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TS3 | 5700 | -14.93% | 0.18 | 28.7 | 0 | 0 | 0 |
HPB | 20100 | -14.83% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MTL | 5900 | -14.49% | 0.02 | 2.9 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 11300 | -14.39% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HAV | 3100 | -13.89% | 0.01 | 4.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 108000 | 0.09% | 629.66 | 5869.3 | 225.64 | 112.93 | 112.72 |
VIC | 68900 | 1.47% | 281.13 | 4118.1 | 112.53 | 59.21 | 53.32 |
ACB | 24200 | -0.41% | 127.82 | 5244 | 55.36 | 15.67 | 39.69 |
VCI | 37000 | 0.54% | 149.05 | 4033.7 | 42.53 | 8.8 | 33.73 |
VHM | 55600 | -1.59% | 168.13 | 3017.6 | 60.97 | 28.83 | 32.14 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 24900 | -2.35% | 355.11 | 14180.5 | 6.75 | 111.82 | -105.07 |
VNM | 55400 | -1.07% | 228.36 | 4130.9 | 10.35 | 110.35 | -100 |
STB | 38150 | 0% | 244.74 | 6415.3 | 18.47 | 81.02 | -62.55 |
CTG | 36750 | -1.21% | 168.03 | 4549.3 | 8 | 58.31 | -50.31 |
MBB | 22650 | -1.09% | 222.71 | 9807.1 | 8.36 | 40.15 | -31.79 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities