Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 10300 | 0.98% | 295.69 | 28825.9 | 0 | 0 | 0 |
HNG | 6300 | 14.55% | 106.55 | 17514.34 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 10150 | -0.49% | 142.61 | 13996.4 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26700 | -0.56% | 368.56 | 13746.9 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 10100 | -3.35% | 131.12 | 12855.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 149500 | 0.95% | 529.89 | 3538.9 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26700 | -0.56% | 368.56 | 13746.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26250 | 0.19% | 321.03 | 12287.8 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10300 | 0.98% | 295.69 | 28825.9 | 0 | 0 | 0 |
STB | 33850 | -0.15% | 255.29 | 7578.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCT | 600 | 20% | 0.03 | 51.4 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0.02 | 47.01 | 0 | 0 | 0 |
L44 | 600 | 20% | 0.01 | 20.5 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0 | 9.05 | 0 | 0 | 0 |
FTM | 700 | 16.67% | 0.21 | 306.88 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V11 | 500 | -16.67% | 0.01 | 11.56 | 0 | 0 | 0 |
BHC | 1700 | -15% | 0.37 | 219.9 | 0 | 0 | 0 |
PEC | 8500 | -15% | 0.31 | 36.59 | 0 | 0 | 0 |
HC1 | 9800 | -14.78% | 0.09 | 9.1 | 0 | 0 | 0 |
SBR | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V11 | 500 | -16.67% | 0.01 | 11.56 | 0 | 0 | 0 |
BHC | 1700 | -15% | 0.37 | 219.9 | 0 | 0 | 0 |
PEC | 8500 | -15% | 0.31 | 36.59 | 0 | 0 | 0 |
HC1 | 9800 | -14.78% | 0.09 | 9.1 | 0 | 0 | 0 |
SBR | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V11 | 500 | -16.67% | 0.01 | 11.56 | 0 | 0 | 0 |
BHC | 1700 | -15% | 0.37 | 219.9 | 0 | 0 | 0 |
PEC | 8500 | -15% | 0.31 | 36.59 | 0 | 0 | 0 |
HC1 | 9800 | -14.78% | 0.09 | 9.1 | 0 | 0 | 0 |
SBR | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities