Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 27000 | 1.12% | 346.56 | 12898.8 | 0 | 0 | 0 |
STB | 34500 | 1.92% | 377.31 | 10898.8 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10200 | -0.97% | 102.65 | 10009.3 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25850 | -1.52% | 204.64 | 7842.6 | 0 | 0 | 0 |
DBC | 28800 | 1.41% | 226.63 | 7842 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 34500 | 1.92% | 377.31 | 10898.8 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 149800 | 0.2% | 375.1 | 2514.8 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 27000 | 1.12% | 346.56 | 12898.8 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 61000 | 0.66% | 337.08 | 5538.6 | 0 | 0 | 0 |
DBC | 28800 | 1.41% | 226.63 | 7842 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPV | 14600 | 14.96% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
VAV | 51700 | 14.89% | 0.06 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
BMD | 17000 | 14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VNI | 12400 | 14.81% | 0.04 | 4.16 | 0 | 0 | 0 |
UPC | 24800 | 14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLM | 15900 | -14.97% | 0.02 | 1.44 | 0 | 0 | 0 |
BCP | 9100 | -14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 14800 | -14.94% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 6900 | -14.81% | 0.01 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
BGE | 8100 | -14.74% | 6.87 | 820.66 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLM | 15900 | -14.97% | 0.02 | 1.44 | 0 | 0 | 0 |
BCP | 9100 | -14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 14800 | -14.94% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 6900 | -14.81% | 0.01 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
BGE | 8100 | -14.74% | 6.87 | 820.66 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLM | 15900 | -14.97% | 0.02 | 1.44 | 0 | 0 | 0 |
BCP | 9100 | -14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TR1 | 14800 | -14.94% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ICI | 6900 | -14.81% | 0.01 | 1.8 | 0 | 0 | 0 |
BGE | 8100 | -14.74% | 6.87 | 820.66 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities