Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIB | 19000 | 1.33% | 186 | 9781 | 0 | 0 | 0 |
BCG | 6310 | 1.94% | 41.14 | 6497.3 | 2.4 | 0 | 2.4 |
VHM | 42750 | 0% | 247.84 | 5795.9 | 4.49 | 47.86 | -43.37 |
DLG | 2100 | 3.45% | 6.85 | 3189.7 | 0 | 0.37 | -0.37 |
DXG | 16500 | 0.92% | 42.58 | 2589.8 | 0.95 | 0.29 | 0.66 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 42750 | 0% | 247.84 | 5795.9 | 4.49 | 47.86 | -43.37 |
VIB | 19000 | 1.33% | 186 | 9781 | 0 | 0 | 0 |
DPG | 53900 | -5.27% | 80.42 | 1469.5 | 1.4 | 10.91 | -9.51 |
MWG | 66000 | -0.75% | 70.16 | 1060.4 | 7.31 | 21.47 | -14.16 |
HDB | 27200 | -0.37% | 69.38 | 2543.7 | 2.18 | 10.83 | -8.65 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VLP | 1400 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TPS | 34600 | 14.95% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
MH3 | 37800 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VTA | 3900 | 14.71% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
BTD | 19600 | 14.62% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VVS | 17700 | -14.49% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 11300 | -14.39% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
THM | 6500 | -10.96% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
AMV | 1800 | -10% | 4.49 | 2435.26 | 0 | 0 | 0 |
ATS | 18900 | -10% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 135500 | 0.07% | 54.24 | 400.4 | 32.28 | 12.96 | 19.32 |
TCB | 23800 | 0.21% | 21.13 | 888 | 12.32 | 3.64 | 8.68 |
VPB | 20300 | 0.25% | 35.01 | 1725.4 | 8.89 | 0.38 | 8.51 |
GMD | 65300 | 0.46% | 18.75 | 287.2 | 7.25 | 0 | 7.25 |
TPB | 17150 | 0.29% | 19.45 | 1134.8 | 2.68 | 0 | 2.68 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 42750 | 0% | 247.84 | 5795.9 | 4.49 | 47.86 | -43.37 |
MWG | 66000 | -0.75% | 70.16 | 1060.4 | 7.31 | 21.47 | -14.16 |
DPG | 53900 | -5.27% | 80.42 | 1469.5 | 1.4 | 10.91 | -9.51 |
HDB | 27200 | -0.37% | 69.38 | 2543.7 | 2.18 | 10.83 | -8.65 |
HPG | 26950 | -0.37% | 49.38 | 1828.9 | 0.2 | 8.31 | -8.11 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities