Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 10950 | -1.35% | 361.25 | 32908.2 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 16850 | 1.51% | 355.86 | 21335.8 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 42700 | -2.62% | 840.53 | 19543.5 | 0 | 0 | 0 |
VIB | 18250 | 0% | 265.75 | 14480.8 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 14000 | -1.41% | 173.12 | 12259.02 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 42700 | -2.62% | 840.53 | 19543.5 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 77900 | 0.91% | 441.16 | 5735.5 | 0 | 0 | 0 |
STB | 33750 | 0.9% | 385.65 | 11423.6 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10950 | -1.35% | 361.25 | 32908.2 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 16850 | 1.51% | 355.86 | 21335.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIC | 34500 | 15% | 1.51 | 44.41 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 11500 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IN4 | 37800 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VXT | 15500 | 14.81% | 0.3 | 25.1 | 0 | 0 | 0 |
VBH | 10900 | 14.74% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HEJ | 8600 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MRF | 26600 | -14.74% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 14600 | -14.62% | 0.04 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
DBM | 23400 | -14.6% | 0.07 | 3 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 4700 | -14.55% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HEJ | 8600 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MRF | 26600 | -14.74% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 14600 | -14.62% | 0.04 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
DBM | 23400 | -14.6% | 0.07 | 3 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 4700 | -14.55% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HEJ | 8600 | -14.85% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MRF | 26600 | -14.74% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 14600 | -14.62% | 0.04 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
DBM | 23400 | -14.6% | 0.07 | 3 | 0 | 0 | 0 |
HBH | 4700 | -14.55% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities