Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 16750 | -0.3% | 316.93 | 18674.4 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 41500 | 0% | 587.29 | 14140.3 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 21100 | 0.72% | 215.85 | 10143.6 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19700 | 0% | 196.21 | 9956.5 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23450 | 0% | 233.53 | 9921.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 41500 | 0% | 587.29 | 14140.3 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 73100 | -0.14% | 364.14 | 4967.7 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 65600 | 0.77% | 344.49 | 5272.3 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 16750 | -0.3% | 316.93 | 18674.4 | 0 | 0 | 0 |
STB | 34850 | -0.14% | 239.71 | 6852.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER | 13000 | 39.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
X26 | 26000 | 16.07% | 0.02 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6900 | 15% | 0.01 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
UPC | 29900 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VIM | 17800 | 14.84% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE | 4300 | -34.85% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
TNP | 22600 | -14.72% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9900 | -14.66% | 0.11 | 10.8 | 0 | 0 | 0 |
SPB | 20400 | -14.64% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PTT | 9700 | -14.16% | 0.02 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE | 4300 | -34.85% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
TNP | 22600 | -14.72% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9900 | -14.66% | 0.11 | 10.8 | 0 | 0 | 0 |
SPB | 20400 | -14.64% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PTT | 9700 | -14.16% | 0.02 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE | 4300 | -34.85% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
TNP | 22600 | -14.72% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9900 | -14.66% | 0.11 | 10.8 | 0 | 0 | 0 |
SPB | 20400 | -14.64% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PTT | 9700 | -14.16% | 0.02 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities