Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIB | 19550 | 1.82% | 164.11 | 8442.8 | 0 | 0 | 0 |
BCG | 6560 | 2.5% | 42.12 | 6491.6 | 5.67 | 0.61 | 5.07 |
YEG | 21600 | -6.9% | 150.23 | 6423.5 | 4.02 | 18.13 | -14.1 |
STB | 36750 | 1.38% | 230.82 | 6270.9 | 23.44 | 58.81 | -35.37 |
HQC | 3330 | 6.05% | 15.28 | 4735.1 | 1.92 | 0.05 | 1.87 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 36750 | 1.38% | 230.82 | 6270.9 | 23.44 | 58.81 | -35.37 |
VIB | 19550 | 1.82% | 164.11 | 8442.8 | 0 | 0 | 0 |
YEG | 21600 | -6.9% | 150.23 | 6423.5 | 4.02 | 18.13 | -14.1 |
FPT | 149900 | -0.6% | 130.67 | 870 | 55.97 | 83.39 | -27.42 |
VHM | 41000 | 0.99% | 95.3 | 2323.1 | 25.93 | 7.78 | 18.15 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPI | 18200 | 40% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
UEM | 13100 | 39.36% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BMK | 19800 | 33.78% | 0.63 | 34.9 | 0 | 0 | 0 |
XPH | 6900 | 15% | 0.04 | 5.62 | 0 | 0 | 0 |
VCR | 27100 | 14.83% | 0.05 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VDN | 16100 | -14.81% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MTG | 7500 | -14.77% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SII | 11700 | -14.6% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 6500 | -14.47% | 0.03 | 3.65 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 10800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 41000 | 0.99% | 95.3 | 2323.1 | 25.93 | 7.78 | 18.15 |
BCG | 6560 | 2.5% | 42.12 | 6491.6 | 5.67 | 0.61 | 5.07 |
KDH | 35700 | -0.56% | 22.86 | 639.1 | 14.23 | 9.21 | 5.01 |
DHT | 96800 | 1.15% | 6.65 | 69.1 | 4.2 | 0.1 | 4.11 |
CSV | 46600 | 0% | 26.27 | 562.6 | 3.66 | 0.63 | 3.03 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | 92200 | -0.22% | 71.43 | 773.6 | 1.66 | 65.36 | -63.7 |
STB | 36750 | 1.38% | 230.82 | 6270.9 | 23.44 | 58.81 | -35.37 |
FPT | 149900 | -0.6% | 130.67 | 870 | 55.97 | 83.39 | -27.42 |
VNM | 63900 | 0% | 50.41 | 787.5 | 4.85 | 28.75 | -23.89 |
MSN | 70900 | 0.28% | 66.32 | 933.9 | 1.38 | 17.17 | -15.79 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities