Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNG | 8000 | 14.29% | 165.38 | 21039.7 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 23300 | -3.92% | 432.88 | 18480.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26250 | 0.77% | 338.19 | 12957.6 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 15000 | 3.45% | 183.24 | 12469.5 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23950 | 1.27% | 285.85 | 11947.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 148300 | -1.2% | 576.71 | 3879.9 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 23300 | -3.92% | 432.88 | 18480.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26250 | 0.77% | 338.19 | 12957.6 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23950 | 1.27% | 285.85 | 11947.1 | 0 | 0 | 0 |
VTP | 147700 | -5.92% | 257.74 | 1726.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MVN | 62200 | 14.97% | 17.43 | 292.28 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 13200 | 14.78% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
THW | 13200 | 14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DWS | 14100 | 14.63% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TSD | 5500 | 14.58% | 0.51 | 93.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HES | 28500 | -40% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PND | 6800 | -15% | 0.11 | 16.5 | 0 | 0 | 0 |
DNM | 6800 | -15% | 0.01 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 17000 | -15% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 5700 | -14.93% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HES | 28500 | -40% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PND | 6800 | -15% | 0.11 | 16.5 | 0 | 0 | 0 |
DNM | 6800 | -15% | 0.01 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 17000 | -15% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 5700 | -14.93% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HES | 28500 | -40% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
PND | 6800 | -15% | 0.11 | 16.5 | 0 | 0 | 0 |
DNM | 6800 | -15% | 0.01 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 17000 | -15% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 5700 | -14.93% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities