Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 16950 | 0.89% | 234.17 | 13766.8 | 0.28 | 13.03 | -12.75 |
VHM | 41550 | 0.12% | 311.49 | 7498 | 40.89 | 69.66 | -28.76 |
DIG | 21400 | 2.15% | 157.64 | 7404.5 | 5.06 | 12.28 | -7.22 |
TPB | 16550 | 0% | 85.15 | 5131.8 | 0.05 | 0.83 | -0.78 |
VPB | 19650 | -0.25% | 85.88 | 4363.1 | 6.15 | 0.33 | 5.82 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 41550 | 0.12% | 311.49 | 7498 | 40.89 | 69.66 | -28.76 |
DXG | 16950 | 0.89% | 234.17 | 13766.8 | 0.28 | 13.03 | -12.75 |
MSN | 73300 | 0.14% | 175.55 | 2392.7 | 18.54 | 90.95 | -72.41 |
DIG | 21400 | 2.15% | 157.64 | 7404.5 | 5.06 | 12.28 | -7.22 |
FPT | 132400 | -0.3% | 120.4 | 907.4 | 14.98 | 44.66 | -29.68 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
X26 | 26000 | 16.07% | 0.02 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
QNT | 6900 | 15% | 0.01 | 1.4 | 0 | 0 | 0 |
UPC | 29900 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IN4 | 65800 | 14.83% | 0.01 | 0.16 | 0 | 0 | 0 |
XDH | 14300 | 14.4% | 0 | 0.12 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNP | 22600 | -14.72% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9900 | -14.66% | 0.11 | 10.8 | 0 | 0 | 0 |
VTA | 3100 | -13.89% | 0 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
PAP | 21100 | -13.88% | 0.03 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
SHC | 10200 | -13.56% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TCB | 23600 | 0.64% | 79.89 | 3393.1 | 34.08 | 0.78 | 33.3 |
EIB | 19400 | 3.74% | 68.93 | 3620 | 23.1 | 2.56 | 20.54 |
MWG | 65100 | 0% | 77.51 | 1191.6 | 17.07 | 0.73 | 16.34 |
PC1 | 27100 | 0.74% | 22.05 | 813.3 | 10.31 | 3.06 | 7.24 |
VPB | 19650 | -0.25% | 85.88 | 4363.1 | 6.15 | 0.33 | 5.82 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 73300 | 0.14% | 175.55 | 2392.7 | 18.54 | 90.95 | -72.41 |
FPT | 132400 | -0.3% | 120.4 | 907.4 | 14.98 | 44.66 | -29.68 |
VHM | 41550 | 0.12% | 311.49 | 7498 | 40.89 | 69.66 | -28.76 |
KBC | 27100 | 0.18% | 38.34 | 1416.3 | 1.23 | 19.84 | -18.61 |
VCB | 92300 | -0.22% | 60.97 | 660.1 | 9.63 | 27.54 | -17.9 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities