Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCR | 5500 | 0% | 6.92 | 1239.6 | 0 | 0 | 0 |
EIB | 18750 | 0.27% | 19.74 | 1052.6 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 26050 | 0% | 14.44 | 555.4 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19600 | -0.51% | 4.86 | 248.8 | 0 | 0 | 0 |
VFS | 14600 | -1.35% | 3.01 | 207.5 | 0 | 0.34 | -0.34 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EIB | 18750 | 0.27% | 19.74 | 1052.6 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 26050 | 0% | 14.44 | 555.4 | 0 | 0 | 0 |
BCR | 5500 | 0% | 6.92 | 1239.6 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 133000 | 0.15% | 4.99 | 37.5 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 19600 | -0.51% | 4.86 | 248.8 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
X26 | 26000 | 16.07% | 0.02 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 65500 | 14.91% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
L45 | 4000 | 14.29% | 0.01 | 2.7 | 0 | 0 | 0 |
PLO | 4100 | 13.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
LLM | 15600 | 13.87% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HBH | 4900 | -14.04% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SD4 | 2700 | -10% | 0.01 | 3.13 | 0 | 0 | 0 |
BBT | 13400 | -9.46% | 0.04 | 2.5 | 0 | 0 | 0 |
VNG | 7640 | -6.72% | 0.02 | 3 | 0 | 0 | 0 |
IST | 34000 | -5.82% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VGS | 33500 | -0.3% | 0.24 | 7.1 | 0.05 | 0 | 0.05 |
SDT | 3800 | 0% | 0.02 | 4 | 0.02 | 0 | 0.02 |
CSI | 31300 | 0.64% | 0.11 | 3.4 | 0.02 | 0 | 0.02 |
HBH | 4900 | -14.04% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SD4 | 2700 | -10% | 0.01 | 3.13 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | 38100 | 0.53% | 2.78 | 73.11 | 0 | 1.13 | -1.13 |
VAB | 9100 | 0% | 0.46 | 50 | 0 | 0.46 | -0.46 |
VFS | 14600 | -1.35% | 3.01 | 207.5 | 0 | 0.34 | -0.34 |
AAS | 6700 | 0% | 0.32 | 47.6 | 0 | 0.32 | -0.32 |
AAS | 6700 | 0% | 0.32 | 47.6 | 0 | 0.32 | -0.32 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities