Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 22350 | -4.08% | 415.18 | 18307.9 | 0 | 0 | 0 |
HNG | 7900 | 0% | 130.74 | 16212.79 | 0 | 0 | 0 |
NAB | 17050 | 0% | 202.84 | 11781.3 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26000 | -0.95% | 240.76 | 9236.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24400 | -1.21% | 219.11 | 8907.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 22350 | -4.08% | 415.18 | 18307.9 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 148800 | 0.34% | 254.51 | 1714.4 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26000 | -0.95% | 240.76 | 9236.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24400 | -1.21% | 219.11 | 8907.6 | 0 | 0 | 0 |
STB | 36400 | -0.82% | 204.64 | 5593.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PSN | 11500 | 15% | 0 | 0.33 | 0 | 0 | 0 |
VLG | 12300 | 14.95% | 8.65 | 711.92 | 0 | 0 | 0 |
CNN | 59400 | 14.89% | 0.04 | 0.71 | 0 | 0 | 0 |
VCX | 10900 | 14.74% | 0.59 | 60.01 | 0 | 0 | 0 |
GND | 29600 | 14.73% | 0.01 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L35 | 4000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XHC | 22400 | -14.83% | 0.02 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 9800 | -14.78% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HES | 24300 | -14.74% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 16000 | -14.44% | 0.08 | 5.01 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L35 | 4000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XHC | 22400 | -14.83% | 0.02 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 9800 | -14.78% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HES | 24300 | -14.74% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 16000 | -14.44% | 0.08 | 5.01 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L35 | 4000 | -14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
XHC | 22400 | -14.83% | 0.02 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 9800 | -14.78% | 0.01 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HES | 24300 | -14.74% | 0.01 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 16000 | -14.44% | 0.08 | 5.01 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities