Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 24550 | -1.41% | 459.84 | 18563.6 | 0 | 0 | 0 |
NAB | 16900 | 6.96% | 238.77 | 14736.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26050 | 0% | 377.59 | 14399.6 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 14500 | -1.69% | 181.4 | 12529.2 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 18100 | -3.47% | 221.73 | 12234.9 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 150100 | 0.54% | 519.87 | 3453.3 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 24550 | -1.41% | 459.84 | 18563.6 | 0 | 0 | 0 |
BID | 40400 | 4.12% | 417.43 | 10448.4 | 0 | 0 | 0 |
MSN | 66800 | -0.6% | 386.35 | 5735.6 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26050 | 0% | 377.59 | 14399.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PTO | 13300 | 14.66% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
VNI | 13300 | 14.66% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
QNW | 19700 | 14.53% | 0.02 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
SIG | 7200 | 14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DCF | 49900 | 14.19% | 0.01 | 0.21 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PGB | 12900 | -14.57% | 0.17 | 11.7 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 10600 | -14.52% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
VNY | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 6000 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DND | 14600 | -14.12% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PGB | 12900 | -14.57% | 0.17 | 11.7 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 10600 | -14.52% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
VNY | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 6000 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DND | 14600 | -14.12% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PGB | 12900 | -14.57% | 0.17 | 11.7 | 0 | 0 | 0 |
VUA | 10600 | -14.52% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
VNY | 5900 | -14.49% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 6000 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DND | 14600 | -14.12% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities