Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 23700 | -2.87% | 514.41 | 21372.7 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 9200 | -3.77% | 190.9 | 20384.7 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 21600 | -3.36% | 350.98 | 16004.3 | 0 | 0 | 0 |
STB | 35200 | -3.3% | 556.24 | 15560.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25550 | -1.73% | 368.44 | 14273.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 35200 | -3.3% | 556.24 | 15560.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 23700 | -2.87% | 514.41 | 21372.7 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 147300 | -1.01% | 373.94 | 2524.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25550 | -1.73% | 368.44 | 14273.6 | 0 | 0 | 0 |
HDB | 21600 | -3.36% | 350.98 | 16004.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 600 | 20% | 0 | 7.98 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0 | 6.3 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 600 | 20% | 0 | 0.9 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 700 | 16.67% | 0.01 | 23.11 | 0 | 0 | 0 |
SDY | 2300 | 15% | 0.02 | 11.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PXM | 500 | -16.67% | 0.02 | 37.31 | 0 | 0 | 0 |
GGG | 1700 | -15% | 0.03 | 15.62 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 5100 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CID | 29000 | -14.96% | 0.02 | 0.58 | 0 | 0 | 0 |
VVN | 2300 | -14.81% | 0 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PXM | 500 | -16.67% | 0.02 | 37.31 | 0 | 0 | 0 |
GGG | 1700 | -15% | 0.03 | 15.62 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 5100 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CID | 29000 | -14.96% | 0.02 | 0.58 | 0 | 0 | 0 |
VVN | 2300 | -14.81% | 0 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PXM | 500 | -16.67% | 0.02 | 37.31 | 0 | 0 | 0 |
GGG | 1700 | -15% | 0.03 | 15.62 | 0 | 0 | 0 |
YBC | 5100 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CID | 29000 | -14.96% | 0.02 | 0.58 | 0 | 0 | 0 |
VVN | 2300 | -14.81% | 0 | 1.1 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities