Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVX | 1800 | 0% | 0.45 | 250 | 0 | 0 | 0 |
HTP | 3400 | 13.33% | 0.76 | 224.9 | 0 | 0 | 0 |
PIV | 3600 | 9.09% | 0.25 | 67.4 | 0 | 0 | 0 |
THM | 6100 | 3.39% | 0.4 | 66 | 0 | 0 | 0 |
HNG | 7900 | -2.47% | 0.39 | 49.69 | 0.24 | 0 | 0.24 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HTP | 3400 | 13.33% | 0.76 | 224.9 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 11800 | 0% | 0.52 | 45.81 | 0 | 0 | 0 |
PVX | 1800 | 0% | 0.45 | 250 | 0 | 0 | 0 |
THM | 6100 | 3.39% | 0.4 | 66 | 0 | 0 | 0 |
HNG | 7900 | -2.47% | 0.39 | 49.69 | 0.24 | 0 | 0.24 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G20 | 600 | 20% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
CID | 39200 | 14.96% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 7500 | 13.64% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HTP | 3400 | 13.33% | 0.76 | 224.9 | 0 | 0 | 0 |
KHD | 13000 | 13.04% | 0.01 | 1.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PXM | 500 | -16.67% | 0.01 | 24.9 | 0 | 0 | 0 |
QHW | 29400 | -14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ATB | 600 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NTT | 8400 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
IST | 32600 | -10.44% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HNG | 7900 | -2.47% | 0.39 | 49.69 | 0.24 | 0 | 0.24 |
ACV | 123500 | 0.24% | 0.02 | 0.2 | 0.02 | 0 | 0.02 |
PXM | 500 | -16.67% | 0.01 | 24.9 | 0 | 0 | 0 |
QHW | 29400 | -14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ATB | 600 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DHT | 90000 | -0.66% | 0.05 | 0.5 | 0 | 0.05 | -0.05 |
AAV | 7400 | 0% | 0.14 | 18.3 | 0 | 0.04 | -0.04 |
TVC | 9800 | -1.01% | 0.04 | 3.9 | 0 | 0.03 | -0.03 |
MST | 7200 | -1.37% | 0.06 | 7.7 | 0 | 0.01 | -0.01 |
PVS | 32200 | 0% | 0.09 | 2.8 | 0.02 | 0.02 | -0.01 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities