Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAB | 16100 | -0.62% | 173.81 | 10669.2 | 0 | 2.3 | -2.3 |
NVL | 9140 | -3.69% | 61.81 | 6726.2 | 3.94 | 1.66 | 2.27 |
HDB | 21300 | -1.84% | 111.69 | 5214.7 | 9.34 | 12.56 | -3.22 |
VPB | 18200 | -0.55% | 72.16 | 3955.4 | 7.47 | 34.81 | -27.34 |
KBC | 29000 | 2.65% | 111.53 | 3852.8 | 6.7 | 1.66 | 5.04 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAB | 16100 | -0.62% | 173.81 | 10669.2 | 0 | 2.3 | -2.3 |
FPT | 145900 | -1.15% | 147.75 | 1010.3 | 18.57 | 101.48 | -82.91 |
HDB | 21300 | -1.84% | 111.69 | 5214.7 | 9.34 | 12.56 | -3.22 |
KBC | 29000 | 2.65% | 111.53 | 3852.8 | 6.7 | 1.66 | 5.04 |
VPB | 18200 | -0.55% | 72.16 | 3955.4 | 7.47 | 34.81 | -27.34 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEP | 18100 | 15.29% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
PTO | 20000 | 14.94% | 0 | 0.14 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 18500 | 14.91% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MFS | 47100 | 14.88% | 6.03 | 128.48 | 0 | 0.11 | -0.11 |
ABC | 12400 | 14.81% | 1.71 | 139.89 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLI | 6400 | -14.67% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 8400 | -14.29% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
PLO | 5600 | -13.85% | 0 | 0.62 | 0 | 0 | 0 |
L43 | 2600 | -13.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHH | 3900 | -13.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VGC | 49050 | 2.94% | 54.58 | 1114.1 | 15.59 | 1.03 | 14.56 |
KBC | 29000 | 2.65% | 111.53 | 3852.8 | 6.7 | 1.66 | 5.04 |
VCG | 18650 | 1.08% | 67.15 | 3585.3 | 6.22 | 3.18 | 3.04 |
NVL | 9140 | -3.69% | 61.81 | 6726.2 | 3.94 | 1.66 | 2.27 |
GAS | 67000 | 0.9% | 14.87 | 222.2 | 3.14 | 1.04 | 2.1 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 145900 | -1.15% | 147.75 | 1010.3 | 18.57 | 101.48 | -82.91 |
VPB | 18200 | -0.55% | 72.16 | 3955.4 | 7.47 | 34.81 | -27.34 |
MWG | 57000 | -0.52% | 65.83 | 1154.4 | 8.87 | 32.74 | -23.87 |
STB | 34900 | -1.13% | 64.77 | 1842.1 | 3.62 | 20.16 | -16.54 |
VHM | 39500 | -1.25% | 39.79 | 1005.5 | 2.53 | 18.53 | -16 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities