Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 15700 | 0% | 321.57 | 20696.1 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23600 | -3.08% | 417.06 | 17426.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25350 | -2.31% | 411.61 | 16065.9 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26600 | -1.48% | 353.51 | 13200.1 | 0 | 0 | 0 |
HCM | 28550 | -2.56% | 351.82 | 12208.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 149000 | -1.97% | 651.14 | 4336.1 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23600 | -3.08% | 417.06 | 17426.9 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 25350 | -2.31% | 411.61 | 16065.9 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 58600 | -3.3% | 392.77 | 6604.4 | 0 | 0 | 0 |
CTG | 37200 | -2.36% | 385.04 | 10284.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V11 | 500 | 25% | 0.01 | 22.05 | 0 | 0 | 0 |
ATA | 600 | 20% | 0.01 | 13.49 | 0 | 0 | 0 |
L44 | 600 | 20% | 0 | 10.5 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
HKB | 700 | 16.67% | 0.16 | 265.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCF | 41400 | -40% | 0.1 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 500 | -16.67% | 0.05 | 100.2 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 8500 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 34100 | -14.75% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
L35 | 5300 | -14.52% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCF | 41400 | -40% | 0.1 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 500 | -16.67% | 0.05 | 100.2 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 8500 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 34100 | -14.75% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
L35 | 5300 | -14.52% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCF | 41400 | -40% | 0.1 | 2.3 | 0 | 0 | 0 |
LUT | 500 | -16.67% | 0.05 | 100.2 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 8500 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 34100 | -14.75% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
L35 | 5300 | -14.52% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities