Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 9850 | -1.5% | 146.36 | 14713.8 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 25100 | 1.21% | 281.06 | 11241.3 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26650 | -0.37% | 273.11 | 10247.4 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 24650 | 1.02% | 230.69 | 9403.7 | 0 | 0 | 0 |
STB | 36900 | -2.51% | 347.53 | 9388.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 152500 | 1.33% | 548.82 | 3603.2 | 0 | 0 | 0 |
STB | 36900 | -2.51% | 347.53 | 9388.4 | 0 | 0 | 0 |
MBB | 25100 | 1.21% | 281.06 | 11241.3 | 0 | 0 | 0 |
MWG | 61000 | 0% | 275.13 | 4520.3 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26650 | -0.37% | 273.11 | 10247.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
WSB | 71300 | 15% | 1.16 | 17.01 | 0 | 0 | 0 |
PAI | 11500 | 15% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
NXT | 6900 | 15% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
GLW | 13800 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HEJ | 9200 | 15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL | 19800 | -40% | 1.58 | 80 | 0 | 0 | 0 |
STH | 6300 | -14.86% | 0.15 | 22.7 | 0 | 0 | 0 |
SII | 16700 | -14.8% | 0.99 | 46.23 | 0 | 0 | 0 |
VNI | 11600 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
RCC | 12800 | -14.67% | 0.06 | 4.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL | 19800 | -40% | 1.58 | 80 | 0 | 0 | 0 |
STH | 6300 | -14.86% | 0.15 | 22.7 | 0 | 0 | 0 |
SII | 16700 | -14.8% | 0.99 | 46.23 | 0 | 0 | 0 |
VNI | 11600 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
RCC | 12800 | -14.67% | 0.06 | 4.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL | 19800 | -40% | 1.58 | 80 | 0 | 0 | 0 |
STH | 6300 | -14.86% | 0.15 | 22.7 | 0 | 0 | 0 |
SII | 16700 | -14.8% | 0.99 | 46.23 | 0 | 0 | 0 |
VNI | 11600 | -14.71% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
RCC | 12800 | -14.67% | 0.06 | 4.2 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities