Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DXG | 15800 | 0.64% | 380.55 | 24533.9 | 0 | 0 | 0 |
PDR | 21000 | 1.94% | 289.4 | 13844.9 | 0 | 0 | 0 |
YEG | 20000 | -0.5% | 251.73 | 13138.9 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26750 | -0.37% | 325.41 | 12168.2 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 10000 | -1.48% | 121.35 | 12057.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | 37850 | 1.2% | 396.7 | 10631.9 | 0 | 0 | 0 |
DXG | 15800 | 0.64% | 380.55 | 24533.9 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 26750 | -0.37% | 325.41 | 12168.2 | 0 | 0 | 0 |
SSI | 26450 | -0.56% | 305.83 | 11494 | 0 | 0 | 0 |
FPT | 150500 | 0.6% | 296.88 | 1982.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAP | 36800 | 15% | 0.02 | 0.51 | 0 | 0 | 0 |
UEM | 16200 | 14.89% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MRF | 13900 | 14.88% | 0 | 0.18 | 0 | 0 | 0 |
DTH | 15600 | 14.71% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
SPV | 16400 | 14.69% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MQN | 19500 | -14.85% | 0.05 | 2.56 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 32200 | -14.81% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 31300 | -14.71% | 0.56 | 17.3 | 0 | 0 | 0 |
CT6 | 8700 | -14.71% | 0.01 | 0.62 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 9300 | -14.68% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MQN | 19500 | -14.85% | 0.05 | 2.56 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 32200 | -14.81% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 31300 | -14.71% | 0.56 | 17.3 | 0 | 0 | 0 |
CT6 | 8700 | -14.71% | 0.01 | 0.62 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 9300 | -14.68% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MQN | 19500 | -14.85% | 0.05 | 2.56 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 32200 | -14.81% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
TSJ | 31300 | -14.71% | 0.56 | 17.3 | 0 | 0 | 0 |
CT6 | 8700 | -14.71% | 0.01 | 0.62 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 9300 | -14.68% | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities