Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 24450 | 1.24% | 318.53 | 12835.7 | 1.91 | 72.65 | -70.74 |
VIX | 9480 | 2.49% | 100.58 | 10470.7 | 0.35 | 1.85 | -1.51 |
VND | 12250 | 6.99% | 117.97 | 9709.9 | 1.51 | 1.38 | 0.13 |
SHS | 12000 | 3.45% | 88.87 | 7361.9 | 0.79 | 5.29 | -4.5 |
HDB | 21650 | 0% | 125.48 | 5777.3 | 2.03 | 28.15 | -26.12 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 24450 | 1.24% | 318.53 | 12835.7 | 1.91 | 72.65 | -70.74 |
FPT | 146200 | 0.48% | 249.64 | 1704.8 | 22.01 | 129.08 | -107.07 |
STB | 35150 | 0.14% | 183.3 | 5167.5 | 7.8 | 70.13 | -62.33 |
HCM | 28400 | 1.79% | 152.29 | 5319.5 | 0 | 12.28 | -12.28 |
HPG | 26200 | 0% | 133.13 | 5051.8 | 3.51 | 38.58 | -35.07 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SRB | 2300 | 15% | 0.37 | 161.15 | 0 | 0 | 0 |
PEG | 6200 | 14.81% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
CCA | 19400 | 14.79% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VNI | 17900 | 14.74% | 0.01 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
TIE | 3900 | 14.71% | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDR | 19200 | -14.67% | 0.93 | 37.26 | 0 | 0 | 0 |
NUE | 10100 | -14.41% | 0.07 | 6.22 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 11300 | -14.39% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
DCR | 4800 | -14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PLO | 5500 | -14.06% | 0 | 0.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 40250 | 0.63% | 81.38 | 2013 | 36.04 | 4.12 | 31.92 |
DBC | 26850 | 1.13% | 80.8 | 3011.5 | 13.06 | 0.13 | 12.93 |
FUEVFVND | 31920 | -0.47% | 12.79 | 399.5 | 8.82 | 2.77 | 6.05 |
VNM | 62200 | 0.81% | 33.61 | 539.1 | 9.18 | 3.32 | 5.86 |
VIC | 40400 | 0.37% | 19.6 | 485.3 | 4.47 | 0.26 | 4.21 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146200 | 0.48% | 249.64 | 1704.8 | 22.01 | 129.08 | -107.07 |
SSI | 24450 | 1.24% | 318.53 | 12835.7 | 1.91 | 72.65 | -70.74 |
STB | 35150 | 0.14% | 183.3 | 5167.5 | 7.8 | 70.13 | -62.33 |
CTG | 36450 | -0.82% | 127.58 | 3460.4 | 6.08 | 65.84 | -59.76 |
HPG | 26200 | 0% | 133.13 | 5051.8 | 3.51 | 38.58 | -35.07 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities