Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 44250 | 4.12% | 363.59 | 8345 | 55.67 | 6.32 | 49.35 |
VIX | 12050 | 0.42% | 62.25 | 5144.9 | 0.2 | 0.07 | 0.13 |
VRE | 20200 | 2.54% | 83.29 | 4152 | 1.51 | 0.79 | 0.72 |
HCM | 29650 | 1.72% | 80.47 | 2716.2 | 0 | 0 | 0 |
EVG | 7300 | 6.88% | 19.6 | 2707.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | 44250 | 4.12% | 363.59 | 8345 | 55.67 | 6.32 | 49.35 |
VCI | 46050 | 0.33% | 86.23 | 1868.3 | 0.01 | 7.81 | -7.8 |
VRE | 20200 | 2.54% | 83.29 | 4152 | 1.51 | 0.79 | 0.72 |
HCM | 29650 | 1.72% | 80.47 | 2716.2 | 0 | 0 | 0 |
VIC | 45950 | 4.43% | 74.05 | 1634.1 | 3.25 | 2.57 | 0.68 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICN | 50600 | 15% | 0.04 | 0.8 | 0 | 0 | 0 |
TOW | 22400 | 14.87% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 25600 | 14.8% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HNF | 35000 | 14.75% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
NAS | 35900 | 14.7% | 0 | 0.13 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACS | 7000 | -14.63% | 0 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
TEL | 10500 | -12.5% | 0.01 | 1.3 | 0 | 0 | 0 |
YTC | 39000 | -10.34% | 0.86 | 17.29 | 0 | 0 | 0 |
CTB | 20200 | -9.42% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
CMS | 9800 | -9.26% | 1.47 | 150.27 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FUEVFVND | 33140 | 0.12% | 65.36 | 1952.4 | 62.14 | 2.89 | 59.25 |
VHM | 44250 | 4.12% | 363.59 | 8345 | 55.67 | 6.32 | 49.35 |
NVL | 13150 | 1.54% | 27.23 | 2080.1 | 6.25 | 0.14 | 6.11 |
CTS | 39900 | 1.79% | 26.55 | 666.9 | 3.04 | 0.07 | 2.97 |
HDG | 28450 | 0.71% | 15.37 | 538.9 | 2.35 | 0 | 2.35 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 131700 | -0.98% | 69.93 | 529.7 | 12.91 | 46.53 | -33.62 |
CTG | 35200 | -0.28% | 54.28 | 1548.3 | 0 | 27.3 | -27.3 |
KDH | 38000 | 0% | 33.95 | 892.6 | 3.27 | 27.15 | -23.88 |
STB | 29900 | -0.66% | 49.85 | 1660.7 | 0 | 19.3 | -19.3 |
VPB | 18500 | 0% | 37.47 | 2027.5 | 3.23 | 19.57 | -16.34 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities