Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPB | 18500 | -2.37% | 434.49 | 23328.5 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12000 | -1.23% | 243.11 | 20352.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25250 | -0.98% | 481.31 | 19062.5 | 0 | 0 | 0 |
SHB | 10400 | -1.42% | 169.4 | 16231 | 0 | 0 | 0 |
PDR | 22400 | 3.94% | 354.82 | 16162.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 133000 | -1.34% | 600.25 | 4535.2 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 42500 | 2.41% | 579.29 | 13810.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25250 | -0.98% | 481.31 | 19062.5 | 0 | 0 | 0 |
VPB | 18500 | -2.37% | 434.49 | 23328.5 | 0 | 0 | 0 |
DGC | 115200 | 1.32% | 429.54 | 3725.2 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STW | 27600 | 15% | 0.01 | 0.5 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 59200 | 14.95% | 0.29 | 4.9 | 0 | 0 | 0 |
KCE | 12300 | 14.95% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
BVN | 17000 | 14.86% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
CFV | 21800 | 14.74% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
THU | 6300 | -14.86% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 10400 | -14.75% | 0 | 0.27 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 22000 | -14.73% | 0.11 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
LAW | 22100 | -14.67% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8200 | -14.58% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
THU | 6300 | -14.86% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 10400 | -14.75% | 0 | 0.27 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 22000 | -14.73% | 0.11 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
LAW | 22100 | -14.67% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8200 | -14.58% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
THU | 6300 | -14.86% | 0.01 | 1.6 | 0 | 0 | 0 |
VW3 | 10400 | -14.75% | 0 | 0.27 | 0 | 0 | 0 |
DNA | 22000 | -14.73% | 0.11 | 5.1 | 0 | 0 | 0 |
LAW | 22100 | -14.67% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8200 | -14.58% | 0.01 | 0.7 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities