Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HHV | 12500 | 5.93% | 275.68 | 22423 | 13.06 | 5 | 8.06 |
VCG | 19500 | 5.12% | 382.89 | 19927.8 | 27.53 | 14.58 | 12.94 |
HPG | 26200 | 1.35% | 293.06 | 11221.6 | 10.16 | 61.87 | -51.71 |
VIX | 9250 | 2.32% | 101.31 | 11082 | 1.34 | 0.2 | 1.14 |
KBC | 29900 | 3.28% | 303.42 | 10247.2 | 40.25 | 6.6 | 33.65 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 145500 | 0.28% | 412.81 | 2840.9 | 120.63 | 264.27 | -143.64 |
VCG | 19500 | 5.12% | 382.89 | 19927.8 | 27.53 | 14.58 | 12.94 |
KBC | 29900 | 3.28% | 303.42 | 10247.2 | 40.25 | 6.6 | 33.65 |
HPG | 26200 | 1.35% | 293.06 | 11221.6 | 10.16 | 61.87 | -51.71 |
HHV | 12500 | 5.93% | 275.68 | 22423 | 13.06 | 5 | 8.06 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DDB | 17200 | 39.84% | 2.26 | 135.1 | 0 | 0 | 0 |
PSP | 15400 | 14.93% | 0.18 | 12.86 | 0 | 0 | 0 |
NTT | 8500 | 14.86% | 0 | 0.4 | 0 | 0 | 0 |
DVC | 13200 | 14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ABC | 14000 | 14.75% | 8.63 | 622.96 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XDH | 14000 | -14.63% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 7700 | -14.44% | 0.02 | 2.1 | 0 | 0 | 0 |
HGT | 9000 | -14.29% | 0.02 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
LMC | 7200 | -14.29% | 0.01 | 2 | 0 | 0 | 0 |
MIC | 17000 | -13.71% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 21650 | 2.36% | 171.11 | 7970.9 | 57.08 | 14.87 | 42.21 |
KBC | 29900 | 3.28% | 303.42 | 10247.2 | 40.25 | 6.6 | 33.65 |
MSN | 65800 | 3.3% | 271.5 | 4159.1 | 34.39 | 3.49 | 30.9 |
VPB | 18400 | 1.38% | 103.17 | 5618.7 | 24.77 | 1.47 | 23.31 |
DIG | 18250 | 1.96% | 103.29 | 5697.2 | 13.44 | 0.41 | 13.03 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 145500 | 0.28% | 412.81 | 2840.9 | 120.63 | 264.27 | -143.64 |
STB | 35100 | -0.85% | 245.71 | 6977.7 | 2.35 | 131.36 | -129.01 |
HPG | 26200 | 1.35% | 293.06 | 11221.6 | 10.16 | 61.87 | -51.71 |
SSI | 24150 | 0.84% | 238.44 | 9867.5 | 11.91 | 51.03 | -39.12 |
CTG | 36750 | -0.54% | 183.5 | 4980.7 | 28.08 | 55.79 | -27.71 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities