Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HHV | 12300 | 4.24% | 122.23 | 10094.3 | 4.81 | 2.39 | 2.42 |
VCG | 19250 | 3.77% | 182.46 | 9602 | 13.56 | 9.72 | 3.84 |
KBC | 29600 | 2.25% | 173.64 | 5881.6 | 24.24 | 6.44 | 17.79 |
NVL | 9270 | 3.58% | 47.96 | 5154.4 | 0.02 | 0.08 | -0.06 |
VIX | 9110 | 0.77% | 46 | 5060.7 | 0.03 | 0.05 | -0.02 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146300 | 0.83% | 199.01 | 1369.2 | 49.12 | 133.44 | -84.32 |
VCG | 19250 | 3.77% | 182.46 | 9602 | 13.56 | 9.72 | 3.84 |
KBC | 29600 | 2.25% | 173.64 | 5881.6 | 24.24 | 6.44 | 17.79 |
MSN | 65900 | 3.45% | 146.33 | 2253.1 | 23.6 | 2.76 | 20.83 |
HHV | 12300 | 4.24% | 122.23 | 10094.3 | 4.81 | 2.39 | 2.42 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DDB | 17200 | 39.84% | 2.2 | 131.6 | 0 | 0 | 0 |
XHC | 25700 | 14.73% | 0 | 0.11 | 0 | 0 | 0 |
BSH | 21200 | 14.59% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 10300 | 14.44% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PLO | 6400 | 14.29% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HGT | 9000 | -14.29% | 0.02 | 2.2 | 0 | 0 | 0 |
ILS | 12000 | -13.67% | 0.02 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HAV | 3200 | -13.51% | 0.03 | 8.2 | 0 | 0 | 0 |
VHH | 3900 | -13.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
MGR | 3100 | -11.43% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | 65900 | 3.45% | 146.33 | 2253.1 | 23.6 | 2.76 | 20.83 |
KBC | 29600 | 2.25% | 173.64 | 5881.6 | 24.24 | 6.44 | 17.79 |
VPB | 18450 | 1.65% | 44.59 | 2428.4 | 13.29 | 0.65 | 12.64 |
DIG | 18150 | 1.4% | 41.79 | 2318.2 | 9.04 | 0.05 | 9 |
VND | 11400 | 1.33% | 30.4 | 2670.9 | 5.9 | 0.95 | 4.95 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146300 | 0.83% | 199.01 | 1369.2 | 49.12 | 133.44 | -84.32 |
STB | 35400 | 0% | 106.6 | 3025.3 | 1.09 | 74.12 | -73.04 |
CTG | 37050 | 0.27% | 50.26 | 1360.7 | 0.56 | 13.33 | -12.77 |
GMD | 60800 | 1.33% | 19.49 | 323.9 | 0.06 | 11.18 | -11.12 |
PVD | 22300 | -0.45% | 22.95 | 1029.1 | 0.69 | 11.08 | -10.39 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities