Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 9040 | -1.74% | 68.56 | 7504.9 | 0 | 0.84 | -0.84 |
HPG | 25750 | 0.78% | 185.98 | 7243.2 | 6.88 | 14 | -7.12 |
NVL | 9500 | -4.23% | 59.4 | 6040 | 0.6 | 5.5 | -4.91 |
HDB | 21300 | -1.39% | 121.64 | 5687.8 | 30.26 | 15.59 | 14.67 |
HHV | 11750 | 1.73% | 59.94 | 5072.7 | 2.63 | 6.66 | -4.03 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146200 | -0.75% | 273.76 | 1878.9 | 10.55 | 61.53 | -50.98 |
HPG | 25750 | 0.78% | 185.98 | 7243.2 | 6.88 | 14 | -7.12 |
STB | 34800 | -1.14% | 165.09 | 4725.8 | 28.92 | 36.19 | -7.27 |
CTG | 36350 | -3.07% | 160.77 | 4389.1 | 11.42 | 62.08 | -50.67 |
MSN | 64500 | -1.53% | 134.79 | 2076.1 | 3 | 11.12 | -8.13 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MFS | 42500 | 14.86% | 29.54 | 720.86 | 0 | 0.41 | -0.41 |
SPV | 14700 | 14.84% | 0.06 | 4.05 | 0 | 0 | 0 |
SCY | 13200 | 14.78% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PRO | 5500 | 14.58% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
VHD | 10500 | 14.13% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CI5 | 6300 | -14.86% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
HES | 20700 | -14.81% | 0.06 | 3 | 0 | 0 | 0 |
BAL | 8200 | -14.58% | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
NJC | 14600 | -14.12% | 0.03 | 2 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 6800 | -13.92% | 0 | 0.18 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDB | 21300 | -1.39% | 121.64 | 5687.8 | 30.26 | 15.59 | 14.67 |
FUESSVFL | 20700 | -2.82% | 8.39 | 403.8 | 7.07 | 0.01 | 7.06 |
VHM | 39500 | -1.25% | 51.14 | 1295.7 | 8.73 | 2.49 | 6.23 |
SAB | 53800 | 0.37% | 14.31 | 266.8 | 5.6 | 0.89 | 4.71 |
VGC | 47500 | -0.21% | 16.01 | 337.5 | 4.42 | 0 | 4.42 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 146200 | -0.75% | 273.76 | 1878.9 | 10.55 | 61.53 | -50.98 |
CTG | 36350 | -3.07% | 160.77 | 4389.1 | 11.42 | 62.08 | -50.67 |
SSI | 23700 | 0% | 113.59 | 4784.4 | 1.63 | 17.2 | -15.57 |
VPB | 18300 | -1.08% | 79.67 | 4328.9 | 10.91 | 24.59 | -13.68 |
DGC | 108900 | -1% | 56.02 | 512.7 | 0.28 | 13.82 | -13.54 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities