Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VFS | 16600 | 1.22% | 2.47 | 149.16 | 0 | 0 | 0 |
HNG | 7300 | -3.95% | 1.03 | 141.15 | 0 | 0 | 0 |
MBS | 25800 | -0.77% | 3.56 | 137.97 | 0.9 | 0.05 | 0.85 |
OIL | 12700 | 3.25% | 1.54 | 123.08 | 0 | 0 | 0 |
SHS | 11300 | -0.88% | 1.18 | 107.31 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBS | 25800 | -0.77% | 3.56 | 137.97 | 0.9 | 0.05 | 0.85 |
VFS | 16600 | 1.22% | 2.47 | 149.16 | 0 | 0 | 0 |
PVS | 32400 | 1.25% | 2.4 | 74.2 | 0 | 0.79 | -0.79 |
VC3 | 27200 | -1.09% | 1.6 | 58.3 | 0 | 0.56 | -0.56 |
OIL | 12700 | 3.25% | 1.54 | 123.08 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOS | 86200 | 14.93% | 0.02 | 0.2 | 0 | 0 | 0 |
CDR | 20300 | 14.04% | 0.4 | 20.02 | 0 | 0 | 0 |
PLO | 6500 | 14.04% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
TLI | 8500 | 13.33% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
SHN | 7100 | 9.23% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HES | 20700 | -14.81% | 0.02 | 1 | 0 | 0 | 0 |
LG9 | 6800 | -13.92% | 0 | 0.12 | 0 | 0 | 0 |
CIP | 2700 | -12.9% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
PVI | 54200 | -9.67% | 0.08 | 1.45 | 0 | 0 | 0 |
HNB | 12000 | -7.69% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBS | 25800 | -0.77% | 3.56 | 137.97 | 0.9 | 0.05 | 0.85 |
LAS | 18400 | -1.08% | 0.24 | 13.3 | 0.09 | 0.01 | 0.08 |
PPP | 17000 | 0% | 0.06 | 3.4 | 0.06 | 0 | 0.06 |
DL1 | 5000 | 0% | 0.18 | 35.6 | 0.05 | 0 | 0.05 |
BVS | 33300 | -0.6% | 1.34 | 40.6 | 0.05 | 0.01 | 0.04 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | 32400 | 1.25% | 2.4 | 74.2 | 0 | 0.79 | -0.79 |
VC3 | 27200 | -1.09% | 1.6 | 58.3 | 0 | 0.56 | -0.56 |
VTZ | 16700 | -0.6% | 0.85 | 50.8 | 0 | 0.25 | -0.25 |
IDC | 53200 | -0.37% | 0.23 | 4.3 | 0 | 0.16 | -0.16 |
DHT | 87700 | -0.45% | 0.3 | 3.4 | 0 | 0.15 | -0.15 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities