Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | 12150 | 0% | 494.33 | 40942.1 | 0 | 0 | 0 |
DIG | 23200 | -2.73% | 744.65 | 32324.2 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25500 | -0.39% | 460.41 | 17965.5 | 0 | 0 | 0 |
NVL | 12950 | -0.38% | 189.61 | 14655.6 | 0 | 0 | 0 |
TCB | 23350 | 1.52% | 307.81 | 13276.3 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DIG | 23200 | -2.73% | 744.65 | 32324.2 | 0 | 0 | 0 |
VIX | 12150 | 0% | 494.33 | 40942.1 | 0 | 0 | 0 |
VHM | 41500 | 0% | 468.22 | 11320.6 | 0 | 0 | 0 |
DGC | 113700 | 2.16% | 466.28 | 4097.7 | 0 | 0 | 0 |
HPG | 25500 | -0.39% | 460.41 | 17965.5 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUT | 600 | 20% | 0.05 | 82.5 | 0 | 0 | 0 |
G20 | 600 | 20% | 0.02 | 26.87 | 0 | 0 | 0 |
PVH | 600 | 20% | 0.01 | 20.31 | 0 | 0 | 0 |
CAD | 600 | 20% | 0.01 | 11.35 | 0 | 0 | 0 |
MPT | 700 | 16.67% | 0.04 | 60.34 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHC | 8500 | -15% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
AMP | 11900 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DLD | 9100 | -14.95% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 51500 | -14.88% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8600 | -14.85% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHC | 8500 | -15% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
AMP | 11900 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DLD | 9100 | -14.95% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 51500 | -14.88% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8600 | -14.85% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Mã | Giá | % Thay đổi | Giá trị (tỷ VNĐ) | KL (x1000) | NN Mua (tỷ VNĐ) | NN Bán (tỷ VNĐ) | NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHC | 8500 | -15% | 0 | 0.25 | 0 | 0 | 0 |
AMP | 11900 | -15% | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
DLD | 9100 | -14.95% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
MA1 | 51500 | -14.88% | 0.01 | 0.1 | 0 | 0 | 0 |
ACS | 8600 | -14.85% | 0.01 | 0.6 | 0 | 0 | 0 |
Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ)
Truy cập nhanh
Các trang khác
Copyright ⓒ 2022 Phu Hung Securities