Cần nghiên cứu công nhận tài sản số và tín chỉ carbon là tài sản bảo đảm

Nhiều chuyên gia cho rằng việc sớm hoàn thiện pháp luật để công nhận và điều chỉnh tài sản số, tín chỉ carbon trong hoạt động tín dụng ngân hàng được xem là yêu cầu cấp bách.

Hội thảo "Tài sản bảo đảm ngân hàng – Những vấn đề quan tâm hiện nay" - Ảnh: VGP/HT

Ngày 28/4, tại Hà Nội, Thời báo Ngân hàng tổ chức Hội thảo "Tài sản bảo đảm ngân hàng – Những vấn đề quan tâm hiện nay" với gần 100 đại biểu, gồm chuyên gia, nhà hoạch định chính sách và đại diện tổ chức tài chính, cùng thảo luận về cơ chế pháp lý cho tài sản số và tín chỉ carbon.

Nghiên cứu công nhận tài sản số và tín chỉ carbon là tài sản bảo đảm

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới. Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, trong đó có nội dung liên quan đến tài sản số và tín chỉ carbon. Như Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 phê duyệt Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030; Quyết định số 1437/QĐ-TTg ngày 20/11/2024 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về phát triển kinh tế số giai đoạn 2024 - 2025; Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24/1/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam... Đây là những ví dụ điển hình thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc từng bước định hình hệ sinh thái cho các loại tài sản mới nổi như tài sản số và tín chỉ carbon.

Về phía ngành Ngân hàng, thực hiện Chỉ thị số 05/CT-TTg ngày 1/3/2025 của Thủ tướng Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phối hợp với Bộ Tài chính đang khẩn trương, tích cực nghiên cứu để đề xuất khung pháp lý quản lý, thúc đẩy phát triển tài sản số, tiền kỹ thuật số. Đây là một bước quan trọng nhằm tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch cho lĩnh vực này, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đảm bảo môi trường đầu tư an toàn.

Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số, cùng với xu thế chuyển đổi xanh toàn cầu, đã và đang làm thay đổi căn bản diện mạo của thị trường tài chính. Trong bối cảnh đó, tài sản số và tín chỉ carbon nổi lên không chỉ như những công cụ kinh doanh mới, mà còn là những tài sản có giá trị kinh tế to lớn. Tuy nhiên, khi so sánh với các loại tài sản truyền thống như bất động sản, máy móc thiết bị hay chứng khoán, thì rõ ràng khung pháp lý dành cho tài sản số và tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn còn bỏ ngỏ.

Trên thực tế, một số quốc gia đã công nhận tài sản số làm tài sản bảo đảm và Việt Nam đang ở bước đầu xây dựng định nghĩa và hành lang pháp lý cho loại tài sản này. Điều này, thể hiện sự thận trọng cần thiết để kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, nếu chậm trễ, chúng ta có thể bỏ lỡ cơ hội khai thác nguồn tài sản giá trị phục vụ cho phát triển kinh tế xanh, kinh tế số.

Theo TS Lê Thị Giang (Trường Đại học Luật): Hệ thống pháp luật hiện hành mới chỉ xác định tài sản theo cách liệt kê (Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015) mà chưa có sự mở rộng để bao gồm tài sản số hay tín chỉ carbon. Vì vậy, trong điều kiện thực tế, tài sản số tuy tồn tại và giao dịch phổ biến, song vẫn chưa đủ cơ sở pháp lý để trở thành tài sản bảo đảm trong các giao dịch tín dụng ngân hàng.

Thêm vào đó, theo nhận định của nhiều chuyên gia tại Hội thảo, sự thiếu vắng khung pháp lý không chỉ khiến các ngân hàng e dè trong việc nhận tài sản số làm bảo đảm, mà còn gây khó khăn cho việc xác định giá trị, xử lý tài sản khi phát sinh rủi ro. Do vậy, việc sớm hoàn thiện pháp luật để công nhận và điều chỉnh tài sản số, tín chỉ carbon trong hoạt động tín dụng ngân hàng được xem là yêu cầu cấp bách.

Nên tham khảo kinh nghiệm quốc tế

Trong hành trình xây dựng khung pháp lý cho tài sản bảo đảm mới, kinh nghiệm quốc tế rõ ràng mang lại nhiều bài học.

TS Giacomo Merello dẫn chứng về trường hợp Thụy Sĩ trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới cho phép tài sản kỹ thuật số như Bitcoin và Ethereum được sử dụng làm tài sản thế chấp tại Sở Giao dịch Chứng khoán SIX. Điều này không chỉ tạo nên bước đột phá trong việc đa dạng hóa tài sản bảo đảm mà còn giúp Thụy Sĩ khẳng định vị thế quốc gia dẫn đầu trong đổi mới tài chính. Tháng 2/2025, SIX ra mắt dịch vụ Digital Collateral Service, cho phép các tổ chức sử dụng tiền mã hóa (BTC, ETH) làm tài sản thế chấp cùng với chứng khoán truyền thống.

Giải pháp này giúp giảm rủi ro đối tác và tối ưu hóa vận hành. Các ngân hàng như Bitcoin Suisse cung cấp khoản vay thế chấp bằng crypto. Khách hàng có thể dùng nhiều loại tài sản mã hóa (BTC, ETH, DOT, USDC...) làm thế chấp cho khoản vay bằng tiền pháp định, với tài sản được lưu trữ an toàn trong kho lạnh. Điều này phản ánh khả năng quản lý lưu ký và rủi ro crypto mạnh mẽ của Thụy Sĩ.

Tương tự, Singapore thông qua Luật Dịch vụ Thanh toán (PSA) từ năm 2019, đã thiết lập hành lang pháp lý minh bạch cho các sàn giao dịch và nhà cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản số. Không dừng lại ở đó, Singapore còn công nhận token kỹ thuật số là tài sản có thể dùng để thế chấp, mở đường cho hàng loạt sản phẩm tài chính mới ra đời.

Cơ quan Quản lý Tiền tệ Singapore (MAS) liên tục cập nhật các quy định. Năm 2025, MAS đã tham khảo ý kiến về các quy định crypto của Basel, tập trung vào stablecoin (như USDC của Circle). Cách tiếp cận của Singapore thường linh hoạt để thúc đẩy đổi mới, giảm nhẹ quan điểm "rủi ro cao" của Basel đối với crypto...

Còn Malta, với tham vọng trở thành "đảo blockchain", cũng đã tiên phong trong việc ban hành Luật Tài sản Tài chính Ảo, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ quá trình token hóa các khoản nợ tài chính.

Malta đang nghiên cứu cấp phép cho các ngân hàng crypto và các dịch vụ đổi mới khác, cho thấy sự cởi mở trong việc tích hợp tài sản kỹ thuật số vào lĩnh vực ngân hàng.

TS Giacomo Merello nhận định: Khoảng 17 triệu người Việt nắm giữ tài sản kỹ thuật số (tính đến 2024), với giá trị thị trường hơn 100 tỷ USD. Việt Nam đứng thứ 5 toàn cầu về mức độ quan tâm đến crypto và đứng thứ 3 về sử dụng sàn giao dịch, cho thấy nhu cầu nội địa rất mạnh.

Việt Nam đang xây dựng khung pháp lý cho crypto. Dự thảo luật đã định nghĩa "tài sản số" và dự kiến thiết lập khu sandbox fintech (trung tâm tài chính), nơi giao dịch crypto được cấp phép có thể bắt đầu (dự kiến khoảng tháng 7/2026). Cách tiếp cận này tương tự nhiều quốc gia đã áp dụng mô hình khu vực đặc biệt.

Ngoài thuận lợi, Việt Nam cũng đang gặp một số thách thức như phải giải quyết yêu cầu về chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố (AML/CFT) và thuế (ví dụ, đề xuất thuế 0,1% đối với giao dịch crypto). Cơ quan quản lý cần cân bằng giữa thúc đẩy đổi mới và bảo vệ hệ thống ngân hàng thông qua yêu cầu minh bạch tài sản thế chấp và giám sát tỷ lệ khoản vay trên giá trị (LTV).

"Chỉ khi hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch và cập nhật kịp thời với xu thế công nghệ, thì mới có thể khai thác tối đa tiềm năng của tài sản số và tín chỉ carbon trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời kiểm soát được các rủi ro liên quan", TS Giacomo Merello nói.

Từ thực trạng và kinh nghiệm quốc tế, TS Lê Thị Giang (Trường Đại học Luật) đã đưa ra một số đề xuất thiết thực nhằm xây dựng khung pháp lý phù hợp cho Việt Nam.

Thứ nhất, cần xác lập rõ ràng địa vị pháp lý của tài sản số và tín chỉ carbon trong Bộ luật Dân sự. Việc bổ sung khái niệm tài sản số vào luật sẽ tạo tiền đề cho việc thừa nhận chúng là đối tượng của các giao dịch bảo đảm, thay vì chỉ nằm trong phạm vi các tài sản truyền thống như hiện nay.

Thứ hai, bên cạnh việc sửa đổi Bộ luật Dân sự, cần sửa đổi, bổ sung Nghị định 21/2021/NĐ-CP về giao dịch bảo đảm. Theo đó, quy định chi tiết phương thức thế chấp, ký quỹ tài sản số và tín chỉ carbon, đồng thời hướng dẫn quy trình lưu giữ, định giá và xử lý các tài sản này.

Thứ ba, xây dựng bộ quy chuẩn riêng về định giá tài sản số, tín chỉ carbon trong giao dịch tín dụng. Bởi lẽ, do tính chất biến động cao, việc định giá tài sản số khác biệt rất lớn so với tài sản vật lý thông thường. Cần có các tổ chức định giá độc lập, được cấp phép chuyên môn sâu về tài sản số và tài chính xanh.

Các chuyên gia cho rằng: Việt Nam cần thiết lập cơ chế sandbox (thử nghiệm có kiểm soát) trong lĩnh vực tài sản số và tín chỉ carbon. Điều này cho phép các mô hình mới được kiểm nghiệm trong môi trường pháp lý an toàn, từ đó điều chỉnh dần các quy định để phù hợp với thực tiễn mà không gây rủi ro cho hệ thống tài chính. Trong dài hạn, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế về công nhận lẫn nhau đối với tài sản số và tín chỉ carbon, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới. Như vậy, các ngân hàng Việt Nam sẽ không chỉ tiếp cận nguồn vốn trong nước, mà còn mở rộng cơ hội hợp tác và huy động vốn quốc tế.

Nhật Quang

FILI - 12:47:00 28/04/2025