|
|
|
|
Công ty lớn nhất (vốn hóa)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NN Mua ròng (theo giá trị)
|
|
NN Bán ròng (theo giá trị)
|
|
|
|
Tham chiếu |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Mở cửa |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Cao |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Thấp |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Đóng cửa |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
% Thay đổi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Số mã tăng giá |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Số mã giảm giá |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Số mă đứng giá |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Khối lượng giao dịch (triệu CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Giá trị giao dịch (tỷ VNĐ) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tỷ lệ KL thoả thuận |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tỷ lệ GT thoả thuận |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
% Giao dịch NN (so với khối lượng giao dịch) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
% Giao dịch NN (so với giá trị giao dịch) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
NĐTNN Mua (tỷ VNĐ) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
NĐTNN Bán (tỷ VNĐ) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
NĐTNN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tổng số lệnh mua |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tổng số lệnh bán |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Khối lượng đặt mua (triệu CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Khối lượng đặt bán (triệu CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Dư mua (triệu CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Dư bán (triệu CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Nhu cầu ròng (x1000) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Lệnh mua trung bình (số CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Lệnh bán trung bình (số CP) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|