Bài học đầu tư từ Warren Buffett thời trẻ
Nhìn lại những khoản đầu tư ban đầu của nhà đầu tư huyền thoại cho thấy ba phẩm chất nổi bật: Sự tận tâm trong nghiên cứu, kiên nhẫn chờ đợi cơ hội và dám đặt cược lớn khi thời cơ đến.
Huyền thoại đầu tư Warren Buffett trong năm 1965
|
Charlie Munger, “cánh tay phải” của Buffett, từng chia sẻ triết lý đầu tư sâu sắc: Để trở thành nhà đầu tư giỏi, bạn phải câu cá ở nơi có cá. Nhưng để trở thành nhà đầu tư vĩ đại, bạn phải tìm đến những vùng biển mà chưa ai khám phá.
Đây là thông điệp cốt lõi trong cuốn sách mới "Buffett's Early Investments" (tạm dịch: Những khoản đầu tư đầu đời của Buffett) của Brett Gardner, phân tích chi tiết 10 khoản đầu tư đầu tiên của Warren Buffett trong giai đoạn 1950-1966, khi ông còn ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi.
Liệu các nhà đầu tư hiện đại có thể áp dụng phương pháp của Buffett thời trẻ? Ở một số khía cạnh, môi trường ngày nay có nhiều thuận lợi hơn: thông tin dễ dàng tìm kiếm, chi phí giao dịch gần như không đáng kể, và nhà đầu tư cá nhân có những lợi thế nhất định so với tổ chức. Tuy nhiên, thị trường ngày nay cũng khắc nghiệt hơn nhiều: Thị trường hiệu quả hơn nhiều, các món hời gần như tuyệt chủng và mọi người đều muốn câu cá ở cùng một chỗ.
Để thành công như Buffett thời trẻ, điều quan trọng nhất là dám nghĩ khác biệt, kết hợp với lòng kiên nhẫn và sự can đảm.
Khi được hỏi về những bài học từ cuốn sách, Buffett chỉ ngắn gọn cho biết ông sẽ trả lời mọi câu hỏi về tác giả Gardner tại đại hội cổ đông thường niên của Berkshire Hathaway năm 2025.
Gardner, nhà phân tích tại quỹ đầu tư Discerene Group ở Stamford, Connecticut, đã thực hiện một công trình nghiên cứu đồ sộ. Anh phân tích 10 công ty chỉ dựa trên những thông tin tài chính mà Buffett có được trước khi quyết định đầu tư vào chúng.
Suốt 7 năm, Gardner dành trọn các ngày thứ Bảy để nghiên cứu, trước khi tập trung toàn thời gian trong năm 2023 để tìm hiểu các báo cáo thường niên từ nhiều thập kỷ trước, báo cáo phân tích, sổ tay dữ liệu tài chính của Moody's và nhiều tài liệu quý hiếm khác.
10 khoản đầu tư đầu đời của Buffett bao gồm: Marshall-Wells, Greif Bros. Cooperage, Cleveland Worsted Mills, Union Street Railway, Philadelphia and Reading Coal and Iron, British Columbia Power, American Express, Studebaker, Hochschild, Kohn & Co. và Walt Disney.
Dù hầu hết các công ty này giờ đây không còn được biết đến, nhưng ngay cả thời điểm đó chúng cũng không phải những cái tên nổi bật. Gardner nhận xét về Marshall-Wells: "Bất kỳ nhà phân tích nào cũng có thể nhận ra đây là cổ phiếu rẻ". Tuy nhiên, rất ít người chú ý đến nhà phân phối phần cứng có trụ sở tại Duluth, Minnesota này. Tương tự, Greif Bros., nhà sản xuất thùng và container, chỉ được giao dịch thưa thớt trên Sàn Midwest.
Buffett không dừng lại ở việc nghiên cứu thông tin có sẵn. Từ rất sớm, trước khi trở nên nổi tiếng, ông đã chủ động đến tận nơi để "oanh tạc" đội ngũ quản lý bằng hàng loạt câu hỏi sâu sắc.
Ngày nay, theo quy định năm 2000 của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC), ban lãnh đạo doanh nghiệp không được phép chia sẻ thông tin quan trọng riêng với bất kỳ nhà đầu tư nào mà không công bố rộng rãi.
Buffett không chỉ tìm hiểu từ ban lãnh đạo mà còn nghiên cứu kỹ lưỡng mọi nguồn thông tin công khai. Sự kiên nhẫn là yếu tố then chốt trong cách tiếp cận của ông. Chẳng hạn, ông từng đến thăm một nhà máy của Greif Bros. và dành hàng giờ trò chuyện với công nhân để tìm hiểu về quy trình sản xuất thùng container.
Năm 1964, khi American Express vướng vào bê bối liên quan đến việc một công ty con tham gia lưu trữ dầu thực vật, Buffett cùng cộng sự đã đến tận nơi khảo sát vô số nhà hàng, khách sạn và cửa hàng bán lẻ để xác nhận nhu cầu về séc du lịch và thẻ tín dụng của Amex không bị ảnh hưởng.
Với Union Street Railway, do cổ phiếu giao dịch quá ít, Buffett phải đăng quảng cáo trên báo địa phương ở New Bedford, Massachusetts để mời gọi cổ đông bán cổ phần. Phải mất hơn hai năm ông mới tích lũy được số lượng đáng kể.
Yếu tố quan trọng khác trong thành công ban đầu của Buffett là dám đặt cược lớn. Gardner nhận định: "Cơ hội đầu tư xuất sắc rất hiếm, và Buffett nắm bắt triệt để mỗi khi phát hiện ra chúng".
Năm 1950, Buffett đầu tư khoảng một phần tư tài sản vào Marshall-Wells. Đến năm 1951, hơn một nửa tài sản của ông nằm trong Geico. Năm 1966, American Express chiếm gần 40% danh mục đầu tư của quỹ hợp danh do ông quản lý.
Sự phát triển thần tốc của Buffett - từ quản lý 500,000 USD năm 1957 lên 68 triệu USD một thập kỷ sau - cho phép ông có tiếng nói mạnh mẽ hơn. Khả năng tác động đến doanh nghiệp thông qua việc nắm giữ cổ phần lớn và gây ảnh hưởng đến hội đồng quản trị là điều mà hầu hết nhà đầu tư cá nhân ngày nay khó thực hiện được.
Tuy nhiên, nhà đầu tư hiện đại có một lợi thế mà Buffett thời trẻ không có: Khả năng đầu tư phần lớn danh mục vào quỹ chỉ số theo dõi thị trường. Điều này đảm bảo hiệu suất đầu tư không thua kém thị trường chung.
Với phần còn lại - khoảng 5% đến 10% danh mục - nhà đầu tư có thể tập trung vào một vài công ty còn bị thị trường đánh giá thấp. Gardner gợi ý tìm kiếm cơ hội ở những thị trường ngách, nơi các định chế tài chính ít quan tâm và quỹ ETF chưa phát triển mạnh, chẳng hạn như ngân hàng cộng đồng, doanh nghiệp bị chia tách, công ty siêu nhỏ (vốn hóa dưới 1 tỷ USD), hay cổ phiếu bị loại khỏi các chỉ số chính.
Những chiến lược này tiềm ẩn rủi ro và đòi hỏi phân tích chuyên sâu như cách Buffett từng làm và không phải ai cũng phù hợp với chúng. Tuy nhiên, khi Phố Wall đang ngày càng bị ám ảnh với việc đuổi theo bất cứ thứ gì phổ biến nhất một cách vô thức, bài học từ Buffett thời trẻ cho thấy: Cơ hội sinh lời vẫn tồn tại cho những ai dám đi ngược dòng và tìm đến những vùng biển chưa được khai phá.
Vũ Hạo (Theo WSJ)