(:)
:
Theo dõi mã này:
Danh mục | Cảnh báo | So sánh
Mã chứng khoán:
(Danh sách Công ty)
Thay đổi
Khối lượng
Mở cửa
Cao
Thấp
Thị trường & Giao dịch Lợi nhuận & Cổ tức Chỉ số cơ bản (4Q) Tài chính (4Q) xem hết
KLGD BQ (x1000) EPS (4Q) P/E (4Q) Doanh thu (tỷ VNĐ)
SL Cổ phiếu ĐLH Cổ tức P/B LN ròng (tỷ VNĐ)
Vốn hóa (tỷ VNĐ) Lợi suất cổ tức ROA Tăng trưởng DT
NĐTNN Sở hữu Ngày GDKHQ ROE Tăng trưởng LN
Beta Giá sổ sách Tỷ suất LN ròng Tăng trưởng EPS

Biểu đồ

Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi % Thay đổi KL (x1000) Giao dịch NN % NN Mua ròng (tỷ VNĐ)
Tin liên quan
 
Công ty cùng ngành
Giá % Thay đổi KL (x1000) P/E P/B Vốn hóa (tỷ VNĐ)
Báo cáo mới nhất
Ngày Nguồn Nội dung
 
Thông tin Công ty
Tên chính thức
Tên tiếng Anh
Tên tắt
Vốn pháp định
Địa chỉ
Điện thoại
Fax
Trang Web

Ban Lãnh đạo
Họ tên Chức vị

Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước 56
Sở hữu nhà đầu tư nước ngoài 23
Sở hữu khác 30

Giới thiệu Công ty
Lĩnh vực

- Sản xuất đồ điện dân dụng như quạt gia dụng, các linh kiện thiết bị liên quan đến quạt, tủ lạnh, tủ ướp lạnh, máy rửa bát...
- Sản xuất mô tơ, máy phát, máy biến thế, thiết bị phân phối và điều khiển điện; sản xuất máy thông dụng khác...

Giới thiệu

- Tiền thân là Xí nghiệp Hải Phòng Điện khí được thành lập theo QĐ số 169/QĐ - TCCQ ngày 16/03/1961 của UBHC Tp.Hải Phòng, trên cơ sở sáp nhập 3 cơ sở công tư hợp doanh nhỏ trong nội thành
- Năm 1984, đơn vị đổi tên thành Xí nghiệp Điện cơ Hải Phòng
- 10/1992, UBND Tp.Hải Phòng ban hành QĐ số 1208/QĐ - UB ngày 11/10/1992 về việc thành lập DNNN đối với Xí nghiệp Điện cơ Hải Phòng
- Năm 1998, Xí nghiệp được đổi tên thành Công ty Điện cơ Hải Phòng
- 26/12/2003, Công ty Điện Cơ Hải Phòng được chuyển thành CTCP Điện Cơ Hải Phòng theo QĐ số 3430/QĐ-UB của UBND Tp.Hải Phòng

Thông tin khác

Quá trình tăng VĐL (ĐVT: triệu đồng)
- 13/01/2004: 6,500
- 2008: 8,450
- 2010: 16,900
- 06/2012: 33,800
- 08/2012: 94,922