CPĐLH (triệu CP) |
1 |
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
382.3 |
25/11/2016 |
2 |
AAM
|
CTCP Thủy sản MeKong
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
10.5 |
24/09/2009 |
3 |
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
11.8 |
25/12/2006 |
4 |
ACC
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
105.0 |
30/06/2011 |
5 |
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
50.2 |
05/09/2007 |
6 |
ADS
|
CTCP Damsan
|
HOSE |
Sản xuất |
Dệt May - Giầy Da |
43.8 |
29/06/2016 |
7 |
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
18.0 |
07/01/2010 |
8 |
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
28.1 |
24/02/2020 |
9 |
AGM
|
CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
18.2 |
14/12/2012 |
10 |
ALP
|
CTCP Đầu Tư Alphanam
|
HOSE |
Sản xuất |
Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông |
192.5 |
18/12/2007 |
11 |
ALT
|
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
5.7 |
27/07/2009 |
12 |
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
133.1 |
07/12/2007 |
13 |
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
243.9 |
28/07/2020 |
14 |
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm dầu mỏ tinh chế và than cốc |
4.7 |
03/08/2022 |
15 |
BBC
|
CTCP Bibica
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
18.8 |
19/12/2001 |
16 |
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
6.0 |
28/12/2005 |
17 |
BCC
|
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
123.2 |
24/11/2006 |
18 |
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
27.8 |
16/03/2020 |
19 |
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
57.2 |
07/10/2015 |
20 |
BHN
|
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
231.8 |
19/01/2017 |
21 |
BHS
|
CTCP Đường Biên Hòa
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
297.9 |
20/12/2006 |
22 |
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ gỗ |
68.2 |
31/12/2020 |
23 |
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
11.5 |
02/06/2008 |
24 |
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
81.9 |
11/07/2006 |
25 |
BNA
|
CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
25.0 |
12/10/2020 |
26 |
BPC
|
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
3.8 |
08/06/2009 |
27 |
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
12.4 |
13/12/2011 |
28 |
BTS
|
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
123.6 |
05/12/2006 |
29 |
BXH
|
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
3.0 |
25/11/2009 |
30 |
CAN
|
CTCP Đồ hộp Hạ Long
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
5.0 |
12/06/2009 |
31 |
CAP
|
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
7.9 |
09/01/2008 |
32 |
CAV
|
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
57.5 |
08/12/2014 |
33 |
CET
|
CTCP HTC Holding
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm khác (Thiết bị y tế, đồ chơi, trang sức, …) |
6.1 |
28/07/2017 |
34 |
CJC
|
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
HNX |
Sản xuất |
Máy móc - Phương tiện vận tải |
4.0 |
14/12/2006 |
35 |
CLC
|
CTCP Cát Lợi
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
26.2 |
16/11/2006 |
36 |
CLH
|
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
12.0 |
07/06/2016 |
37 |
CLP
|
CTCP Thủy Sản Cửu Long
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
8.0 |
15/11/2012 |
38 |
CMX
|
CTCP Camimex Group
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
101.9 |
09/11/2010 |
39 |
CPC
|
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
4.1 |
18/01/2010 |
40 |
CRC
|
CTCP Create Capital Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
30.0 |
20/08/2018 |
41 |
CSM
|
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
103.6 |
11/08/2009 |
42 |
CSV
|
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
44.2 |
18/03/2015 |
43 |
CTB
|
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
|
HNX |
Sản xuất |
Máy móc - Phương tiện vận tải |
13.7 |
10/10/2006 |
44 |
CTT
|
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
|
HNX |
Sản xuất |
Máy móc - Phương tiện vận tải |
4.7 |
17/07/2015 |
45 |
CVT
|
CTCP CMC
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
36.7 |
05/10/2017 |
46 |
DAG
|
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
59.6 |
08/04/2010 |
47 |
DAT
|
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
62.9 |
05/11/2015 |
48 |
DBC
|
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
242.0 |
26/07/2019 |
49 |
DBD
|
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR)
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
74.8 |
15/06/2018 |
50 |
DCL
|
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
73.0 |
17/09/2008 |
51 |
DCM
|
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
529.4 |
31/03/2015 |
52 |
DGC
|
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
379.8 |
28/07/2020 |
53 |
DGL
|
CTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
99.8 |
20/10/2015 |
54 |
DHC
|
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
80.5 |
23/07/2009 |
55 |
DHG
|
CTCP Dược Hậu Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
130.7 |
21/12/2006 |
56 |
DHI
|
CTCP In Diên Hồng
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
2.6 |
04/12/2006 |
57 |
DHL
|
CTCP Cơ Khí Vận Tải Thương Mại Đại Hưng
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
5.5 |
06/06/2012 |
58 |
DHP
|
CTCP Điện cơ Hải Phòng
|
HNX |
Sản xuất |
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
9.5 |
21/03/2013 |
59 |
DHT
|
CTCP Dược phẩm Hà Tây
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
26.4 |
03/12/2008 |
60 |
DID
|
CTCP DIC - Đồng Tiến
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
13.9 |
10/12/2009 |
61 |
DLG
|
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
HOSE |
Sản xuất |
Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông |
299.3 |
22/06/2010 |
62 |
DMC
|
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
34.7 |
25/12/2006 |
63 |
DNM
|
Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm khác (Thiết bị y tế, đồ chơi, trang sức, …) |
5.3 |
16/02/2011 |
64 |
DNP
|
CTCP DNP Holding
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
118.9 |
29/06/2009 |
65 |
DNY
|
CTCP Thép DANA - Ý
|
HNX |
Sản xuất |
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
27.0 |
12/06/2020 |
66 |
DP3
|
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
8.6 |
17/07/2015 |
67 |
DPC
|
CTCP Nhựa Đà Nẵng
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
2.2 |
10/06/2009 |
68 |
DPM
|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
391.3 |
05/11/2007 |
69 |
DPR
|
CTCP Cao su Đồng Phú
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
43.4 |
30/11/2007 |
70 |
DQC
|
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
27.6 |
21/02/2008 |
71 |
DRC
|
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
118.8 |
29/12/2006 |
72 |
DTL
|
CTCP Đại Thiên Lộc
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
60.6 |
04/06/2010 |
73 |
DTT
|
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
8.2 |
22/12/2006 |
74 |
DVG
|
CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
28.0 |
14/01/2021 |
75 |
DVM
|
CTCP Dược liệu Việt Nam
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
35.7 |
19/07/2022 |
76 |
DZM
|
CTCP Cơ điện Dzĩ An
|
HNX |
Sản xuất |
Máy móc - Phương tiện vận tải |
5.4 |
11/06/2009 |
77 |
EMC
|
CTCP Cơ điện Thủ Đức
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
15.3 |
29/11/2012 |
78 |
EVE
|
CTCP Everpia
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất các sản phẩm may mặc |
42.0 |
17/12/2010 |
79 |
FBT
|
CTCP XNK Lâm Thủy Sản Bến Tre
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
11.3 |
14/01/2008 |
80 |
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
45.1 |
15/05/2013 |
81 |
FIT
|
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
339.9 |
19/08/2015 |
82 |
FMC
|
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
65.4 |
07/12/2006 |
83 |
FTM
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
HOSE |
Sản xuất |
Dệt May - Giầy Da |
50.0 |
26/05/2022 |
84 |
GAB
|
CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
14.9 |
11/07/2019 |
85 |
GDT
|
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
HOSE |
Sản xuất |
Nội ngoại thất và các sản phẩm liên quan |
21.3 |
17/11/2009 |
86 |
GEX
|
CTCP Tập đoàn GELEX
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
851.5 |
18/01/2018 |
87 |
GIL
|
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất các sản phẩm may mặc |
70.0 |
02/01/2002 |
88 |
GKM
|
CTCP Khang Minh Group
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
26.2 |
17/07/2017 |
89 |
GMC
|
CTCP Garmex Sài Gòn
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất các sản phẩm may mặc |
33.0 |
22/12/2006 |
90 |
GMH
|
CTCP Minh Hưng Quảng Trị
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
16.5 |
12/01/2022 |
91 |
GMX
|
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
9.0 |
15/09/2011 |
92 |
GTA
|
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ gỗ |
9.8 |
23/07/2007 |
93 |
GTN
|
CTCP GTNFoods
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
250.0 |
03/10/2014 |
94 |
HAD
|
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
|
HNX |
Sản xuất |
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
4.0 |
27/10/2009 |
95 |
HAP
|
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
110.9 |
04/08/2000 |
96 |
HCC
|
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
6.5 |
24/12/2007 |
97 |
HCD
|
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
31.6 |
04/07/2016 |
98 |
HDA
|
CTCP Hãng sơn Đông Á
|
HNX |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
27.6 |
27/12/2010 |
99 |
HHC
|
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
16.4 |
20/11/2007 |
100 |
HHL
|
CTCP Hồng Hà Long An
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
2.7 |
08/01/2010 |