PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Thông tin chung
STT Tên công ty Sàn Nhóm ngành Ngành CPĐLH (triệu CP) Ngày niêm yết
1 ACM CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 51.0 19/07/2022
2 AMC CTCP Khoáng sản Á Châu HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 2.8 15/02/2012
3 ATG CTCP An Trường An HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 15.2 14/05/2021
4 BAM CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 30.0 04/11/2014
5 BGM CTCP Khai Thác & Chế Biến Khoáng Sản Bắc Giang HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 45.8 20/06/2011
6 BKC CTCP Khoáng sản Bắc Kạn HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 11.7 18/08/2009
7 BMC CTCP Khoáng sản Bình Định HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 12.4 28/12/2006
8 C32 CTCP CIC39 HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 15.0 30/11/2012
9 DHA CTCP Hóa An HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 14.7 14/04/2004
10 DHM CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 31.4 24/07/2012
11 HGM CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 11.9 21/12/2009
12 HLC CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 25.4 05/03/2009
13 HMR CTCP Đá Hoàng Mai HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 5.6 13/01/2022
14 HPM CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 3.8 03/08/2022
15 KSA CTCP Công nghiệp khoáng sản Bình Thuận HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 93.4 27/07/2010
16 KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 76.3 20/01/2010
17 KSQ CTCP CNC Capital Việt Nam HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 30.0 26/07/2013
18 KSS CTCP Khoáng Sản Na Rì Hamico HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 49.4 04/01/2010
19 LCM CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 24.6 09/09/2022
20 MDC CTCP Than Mông Dương - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 21.4 23/07/2009
21 MDG CTCP Miền Đông HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 10.3 12/01/2011
22 MIM CTCP Khoáng sản và Cơ khí HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 3.4 16/08/2010
23 NBC CTCP Than Núi Béo - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 37.0 27/12/2006
24 NNC CTCP Đá Núi Nhỏ HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 21.9 23/06/2010
25 PVB CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam HNX Khai khoáng Hoạt động dịch vụ có liên quan đến khai khoáng 21.6 24/12/2013
26 PVC Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP HNX Khai khoáng Hoạt động dịch vụ có liên quan đến khai khoáng 50.0 15/11/2007
27 PVD Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí HOSE Khai khoáng Hoạt động dịch vụ có liên quan đến khai khoáng 555.9 05/12/2006
28 PVS Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam HNX Khai khoáng Hoạt động dịch vụ có liên quan đến khai khoáng 478.0 20/09/2007
29 SPI CTCP Spiral Galaxy HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 16.8 26/09/2012
30 TC6 CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 32.5 26/06/2008
31 TCS CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 26.8 21/11/2008
32 TDN CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 29.4 21/11/2008
33 THT CTCP Than Hà Tu - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 24.6 24/10/2008
34 TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 15.0 16/01/2017
35 TNT CTCP Tập đoàn TNT HOSE Khai khoáng Khai khoáng khác 51.0 21/05/2010
36 TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin HNX Khai khoáng Khai khoáng khác 45.0 11/01/2011