CPĐLH (triệu CP) |
1 |
AAA
|
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
382.3 |
25/11/2016 |
2 |
AAM
|
CTCP Thủy sản MeKong
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
10.5 |
24/09/2009 |
3 |
AAT
|
CTCP Tập Đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa
|
HOSE |
Bán buôn |
Bán buôn hàng tiêu dùng |
63.8 |
24/03/2021 |
4 |
AAV
|
CTCP AAV Group
|
HNX |
Bán buôn |
Bán buôn hàng tiêu dùng |
69.0 |
25/06/2018 |
5 |
ABS
|
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
HOSE |
Bán buôn |
Bán buôn hàng tiêu dùng |
80.0 |
18/03/2020 |
6 |
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
11.8 |
25/12/2006 |
7 |
ACB
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
Ngân hàng và các hoạt động liên quan |
1,662.7 |
09/12/2020 |
8 |
ACC
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
HOSE |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
105.0 |
30/06/2011 |
9 |
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
50.2 |
05/09/2007 |
10 |
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
HNX |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
51.0 |
19/07/2022 |
11 |
ADC
|
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
|
HNX |
Công nghệ - Truyền thông |
Hoạt động xuất bản (Sách, báo, phần mềm, …) |
4.0 |
24/12/2010 |
12 |
ADS
|
CTCP Damsan
|
HOSE |
Sản xuất |
Dệt May - Giầy Da |
43.8 |
29/06/2016 |
13 |
AGD
|
CTCP Gò Đàng
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
18.0 |
07/01/2010 |
14 |
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
28.1 |
24/02/2020 |
15 |
AGG
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Phát triển bất động sản |
125.1 |
09/01/2020 |
16 |
AGM
|
CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
18.2 |
14/12/2012 |
17 |
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
215.4 |
10/12/2009 |
18 |
ALP
|
CTCP Đầu Tư Alphanam
|
HOSE |
Sản xuất |
Thiết bị điện - Điện tử - Viễn thông |
192.5 |
18/12/2007 |
19 |
ALT
|
CTCP Văn hóa Tân Bình
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
5.7 |
27/07/2009 |
20 |
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
HNX |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
2.8 |
15/02/2012 |
21 |
AMD
|
CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
|
HOSE |
Bán lẻ |
Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn |
163.5 |
11/11/2014 |
22 |
AME
|
CTCP Alphanam E&C
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng |
65.2 |
02/06/2010 |
23 |
AMV
|
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
|
HNX |
Bán buôn |
Bán buôn hàng lâu bền |
131.1 |
30/12/2009 |
24 |
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
133.1 |
07/12/2007 |
25 |
APC
|
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
HOSE |
Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp |
Hoạt động dịch vụ có liên quan đến nông lâm nghiệp |
19.9 |
05/02/2010 |
26 |
APG
|
CTCP Chứng khoán APG
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
146.3 |
30/11/2016 |
27 |
APH
|
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
243.9 |
28/07/2020 |
28 |
API
|
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Phát triển bất động sản |
84.1 |
13/09/2010 |
29 |
APP
|
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm dầu mỏ tinh chế và than cốc |
4.7 |
03/08/2022 |
30 |
APS
|
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
|
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
83.0 |
19/04/2010 |
31 |
ARM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
|
HNX |
Bán buôn |
Bán buôn hàng lâu bền |
3.1 |
26/10/2010 |
32 |
ART
|
CTCP Chứng khoán BOS
|
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
96.9 |
28/09/2018 |
33 |
ASG
|
CTCP Tập đoàn ASG
|
HOSE |
Vận tải và kho bãi |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải |
75.7 |
24/09/2020 |
34 |
ASIAGF
|
Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng ACB
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
24.0 |
26/06/2012 |
35 |
ASM
|
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
HOSE |
Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp |
Chăn nuôi |
336.5 |
18/01/2010 |
36 |
ASP
|
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
HOSE |
Tiện ích cộng đồng |
Phân phối khí đốt tự nhiên |
37.3 |
15/02/2008 |
37 |
AST
|
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
HOSE |
Bán lẻ |
Của hàng hàng hóa tổng hợp |
45.0 |
04/01/2018 |
38 |
ATG
|
CTCP An Trường An
|
HOSE |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
15.2 |
14/05/2021 |
39 |
ATS
|
CTCP Tập Đoàn Dược Phẩm Atesco
|
HNX |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Dịch vụ ăn uống |
3.5 |
29/03/2016 |
40 |
AVS
|
CTCP Chứng Khoán Âu Việt
|
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
36.0 |
22/04/2010 |
41 |
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất Nông - Lâm - Ngư nghiệp |
Chăn nuôi |
143.5 |
03/12/2021 |
42 |
BAM
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á
|
HNX |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
30.0 |
04/11/2014 |
43 |
BAX
|
CTCP Thống Nhất
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Bất động sản |
8.2 |
24/03/2017 |
44 |
BBC
|
CTCP Bibica
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
18.8 |
19/12/2001 |
45 |
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
6.0 |
28/12/2005 |
46 |
BCC
|
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
123.2 |
24/11/2006 |
47 |
BCE
|
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Phát triển bất động sản |
35.0 |
28/06/2010 |
48 |
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
27.8 |
16/03/2020 |
49 |
BCG
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
533.5 |
16/07/2015 |
50 |
BCI
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Bất động sản |
86.7 |
16/03/2009 |
51 |
BDB
|
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
HNX |
Công nghệ - Truyền thông |
Hoạt động xuất bản (Sách, báo, phần mềm, …) |
1.1 |
29/01/2010 |
52 |
BED
|
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
HNX |
Công nghệ - Truyền thông |
Hoạt động xuất bản (Sách, báo, phần mềm, …) |
3.0 |
21/10/2009 |
53 |
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
HOSE |
Sản xuất |
Hóa chất - Dược phẩm |
57.2 |
07/10/2015 |
54 |
BGM
|
CTCP Khai Thác & Chế Biến Khoáng Sản Bắc Giang
|
HOSE |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
45.8 |
20/06/2011 |
55 |
BHN
|
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
231.8 |
19/01/2017 |
56 |
BHS
|
CTCP Đường Biên Hòa
|
HOSE |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
297.9 |
20/12/2006 |
57 |
BIC
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
117.3 |
06/09/2011 |
58 |
BID
|
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Ngân hàng và các hoạt động liên quan |
0.0 |
24/01/2014 |
59 |
BII
|
CTCP Louis Land
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Bất động sản |
57.7 |
22/09/2014 |
60 |
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
HNX |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
11.7 |
18/08/2009 |
61 |
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ gỗ |
68.2 |
31/12/2020 |
62 |
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
11.5 |
02/06/2008 |
63 |
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
HOSE |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
12.4 |
28/12/2006 |
64 |
BMI
|
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
109.6 |
21/04/2008 |
65 |
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
81.9 |
11/07/2006 |
66 |
BNA
|
CTCP Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
25.0 |
12/10/2020 |
67 |
BPC
|
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
3.8 |
08/06/2009 |
68 |
BRC
|
CTCP Cao su Bến Thành
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản phẩm từ nhựa và cao su |
12.4 |
13/12/2011 |
69 |
BSC
|
CTCP Dịch vụ Bến Thành
|
HNX |
Vận tải và kho bãi |
Kho bãi |
3.2 |
05/01/2011 |
70 |
BSI
|
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
187.3 |
19/07/2011 |
71 |
BST
|
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
HNX |
Công nghệ - Truyền thông |
Hoạt động xuất bản (Sách, báo, phần mềm, …) |
1.1 |
18/12/2008 |
72 |
BTP
|
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
HOSE |
Tiện ích cộng đồng |
Sản xuất và phân phối điện |
60.5 |
25/11/2009 |
73 |
BTS
|
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
|
HNX |
Sản xuất |
Kim loại và các sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
123.6 |
05/12/2006 |
74 |
BTT
|
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
HOSE |
Bán lẻ |
Của hàng hàng hóa tổng hợp |
13.5 |
14/04/2010 |
75 |
BTW
|
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
HNX |
Tiện ích cộng đồng |
Cung cấp nước - Quản lý và xử lý nước thải |
9.4 |
14/11/2017 |
76 |
BVH
|
Tập đoàn Bảo Việt
|
HOSE |
Tài chính và bảo hiểm |
Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
742.3 |
25/06/2009 |
77 |
BVS
|
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
HNX |
Tài chính và bảo hiểm |
Dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan |
72.2 |
18/12/2006 |
78 |
BWE
|
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
HOSE |
Tiện ích cộng đồng |
Cung cấp nước - Quản lý và xử lý nước thải |
192.9 |
20/07/2017 |
79 |
BXH
|
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
3.0 |
25/11/2009 |
80 |
C32
|
CTCP CIC39
|
HOSE |
Khai khoáng |
Khai khoáng khác |
15.0 |
30/11/2012 |
81 |
C47
|
CTCP Xây dựng 47
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
27.5 |
30/03/2011 |
82 |
C69
|
CTCP Xây dựng 1369
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng |
60.0 |
21/04/2017 |
83 |
C92
|
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
5.3 |
03/08/2022 |
84 |
CAG
|
CTCP Cảng An Giang
|
HNX |
Vận tải và kho bãi |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải |
13.8 |
04/12/2017 |
85 |
CAN
|
CTCP Đồ hộp Hạ Long
|
HNX |
Sản xuất |
Thực phẩm - Đồ uống - Thuốc lá |
5.0 |
12/06/2009 |
86 |
CAP
|
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm giấy và in ấn |
7.9 |
09/01/2008 |
87 |
CAV
|
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
HOSE |
Sản xuất |
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
57.5 |
08/12/2014 |
88 |
CCI
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
HOSE |
Bán lẻ |
Trạm xăng |
17.5 |
15/04/2010 |
89 |
CCL
|
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Bất động sản |
53.2 |
03/03/2011 |
90 |
CDC
|
CTCP Chương Dương
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Phát triển bất động sản |
22.0 |
13/09/2010 |
91 |
CDN
|
CTCP Cảng Đà Nẵng
|
HNX |
Vận tải và kho bãi |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến vận tải |
99.0 |
30/11/2016 |
92 |
CEE
|
CTCP Xây dựng Hạ tầng CII
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
39.5 |
15/05/2017 |
93 |
CEO
|
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Phát triển bất động sản |
257.3 |
29/09/2014 |
94 |
CET
|
CTCP HTC Holding
|
HNX |
Sản xuất |
Sản phẩm khác (Thiết bị y tế, đồ chơi, trang sức, …) |
6.1 |
28/07/2017 |
95 |
CHP
|
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
HOSE |
Tiện ích cộng đồng |
Sản xuất và phân phối điện |
146.9 |
29/09/2016 |
96 |
CIA
|
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
HNX |
Bán lẻ |
Của hàng hàng hóa tổng hợp |
18.7 |
29/11/2017 |
97 |
CIC
|
CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cotec
|
HNX |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng |
4.6 |
29/12/2006 |
98 |
CIG
|
CTCP COMA 18
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Phát triển bất động sản |
31.5 |
19/07/2011 |
99 |
CII
|
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
HOSE |
Xây dựng và bất động sản |
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
252.2 |
18/05/2006 |
100 |
CJC
|
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
HNX |
Sản xuất |
Máy móc - Phương tiện vận tải |
4.0 |
14/12/2006 |