Xuất file Excel |
So với cao thấp 52 tuần | Xu hướng giá tăng giảm (%) | Khối lượng giao dịch bình quân (x1000) | |||||||||||
STT | Mã | % trên giá thấp 52 tuần | % dưới giá cao 52 tuần | 1 Năm | 6 Tháng | 3 Tháng | 1 Tháng | 10 Ngày | 1 Năm | 6 Tháng | 3 Tháng | 1 Tháng | 10 Ngày |
1 | HTP | 20.3% | 23.9% | -8.2% | -20.5% | +16.0% | -1.3% | -2.0% | 331.4 | 308.3 | 307.3 | 343.5 | 35.0 |
