PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

So với cao thấp 52 tuần Xu hướng giá tăng giảm (%) Khối lượng giao dịch bình quân (x1000)
STT % trên giá thấp 52 tuần % dưới giá cao 52 tuần 1 Năm 6 Tháng 3 Tháng 1 Tháng 10 Ngày 1 Năm 6 Tháng 3 Tháng 1 Tháng 10 Ngày
1 EVE 13.2% 30.2% -24.3% 0.0% 0.0% 0.0% -7.1% 212.2 73.6 73.6 73.6 75.9
2 GIL 12.6% 75.2% -74.8% -42.5% +4.1% -2.3% -4.9% 640.6 699.7 621.3 623.1 369.9
3 GMC 0.0% 64.3% -58.1% -44.2% -8.3% -2.2% -13.0% 13.1 14.9 15.1 14.0 14.0
4 MPT 0.0% 63.2% -75.0% -50.0% -22.2% 0.0% -12.5% 59.3 49.7 54.7 53.7 108.6
5 MSH 17.4% 47.9% -38.7% -0.5% -2.4% -0.8% +0.2% 123.9 77.3 50.3 16.5 36.9
6 TCM 22.9% 26.6% -24.7% +20.0% -0.2% -1.9% -4.9% 675.3 481.5 476.5 359.1 445.4
7 TDT 19.4% 22.3% -32.0% -7.0% +2.6% 0.0% +8.1% 53.8 32.2 33.8 36.4 16.4
8 TET 0.0% 11.7% -1.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 TNG 62.3% 49.8% -44.2% -3.6% +37.4% +5.8% +17.3% 2,457.5 1,655.8 1,246.6 932.2 1,115.5
10 X20 0.0% 46.2% -34.5% -14.5% -10.1% -9.0% -9.0% 0.3 0.2 0.2 0.3 0.4