PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Kết quả giao dịch Giao dịch NĐTNN Khác
STT Gía đóng cửa % Thay đổi Khối lượng
(x1000)
Giá trị
(tỷ VNĐ)
NN Mua
(tỷ VNĐ)
NN Bán
(tỷ VNĐ)
NN Mua ròng
(tỷ VNĐ)
Giá trị GD
thỏa thuận
Khối lượng GD
thỏa thuận
Nhu cầu ròng (x1000)
1 ELC 12.9 -0.4% 364.1 4,673.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
2 GLT 22.9 +5.0% 0.7 15.37 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
3 ICT 13.3 0.0% 4.0 52.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
4 ITD 11.9 +1.7% 1.6 18.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
5 KST 15.0 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
6 NIS - - - - - - - - - -
7 ONE 6.0 -1.6% 10.8 64.95 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
8 VIE 3.0 -3.2% 0.3 0.90 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
9 VTC 15.1 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0