Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | CCI | 29.9 | 0.0% | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
2 | COM | 33.8 | 0.0% | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
3 | HTC | 17.8 | 0.0% | 0.0 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
4 | SFC | 16.8 | +6.7% | 1.0 | 16.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
5 | TMC | 10.6 | +2.9% | 0.5 | 5.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.0 |
