Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | FRT | 70.8 | -1.7% | 452.0 | 32,135.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.0 |
2 | MWG | 39.4 | -0.9% | 1,349.1 | 53,562.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | 0.1 |
