Xuất file Excel |
Kết quả giao dịch | Giao dịch NĐTNN | Khác | |||||||||
STT | Mã | Gía đóng cửa | % Thay đổi | Khối lượng (x1000) |
Giá trị (tỷ VNĐ) |
NN Mua (tỷ VNĐ) |
NN Bán (tỷ VNĐ) |
NN Mua ròng (tỷ VNĐ) |
Giá trị GD thỏa thuận |
Khối lượng GD thỏa thuận |
Nhu cầu ròng (x1000) |
1 | PVB | 19.9 | -1.5% | 457.1 | 9,281.91 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.2 |
2 | PVC | 8.5 | -2.3% | 276.2 | 2,372.67 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.0 | -0.2 |
3 | PVD | 21.3 | -4.1% | 11,595.8 | 252,974.00 | 3,413.13 | 22,208.28 | -18,795.15 | 0.00 | 0.0 | 0.1 |
4 | PVS | 19.9 | -2.0% | 8,492.5 | 170,536.75 | 53.02 | 50.40 | 2.62 | 0.00 | 0.0 | -4.4 |
