PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Kết quả giao dịch Giao dịch NĐTNN Khác
STT Gía đóng cửa % Thay đổi Khối lượng
(x1000)
Giá trị
(tỷ VNĐ)
NN Mua
(tỷ VNĐ)
NN Bán
(tỷ VNĐ)
NN Mua ròng
(tỷ VNĐ)
Giá trị GD
thỏa thuận
Khối lượng GD
thỏa thuận
Nhu cầu ròng (x1000)
1 INC 34.2 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
2 KPF 9.9 -0.5% 257.8 2,528.00 0.00 0.00 0.00 393.55 42.5 0.0
3 PPE 9.4 0.0% 0.0 0.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
4 PVE 3.4 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
5 TV2 22.7 -0.4% 47.2 1,071.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0
6 TV3 15.3 -1.3% 165.0 2,475.03 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
7 TV4 12.9 0.0% 6.7 85.98 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 -0.0
8 VAT 0.7 0.0% 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0.0