Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | FRT | 118.5 | 8,388 | 29.2% | 70.8 | 102.7 | 57.8 | 1,428.4 | 0.4% | 1.27 | - | - | - |
2 | MWG | 1,463.4 | 57,657 | 49.0% | 39.4 | 79.6 | 37.7 | 2,625.5 | 0.1% | 1.46 | - | - | - |
