Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | DSN | 12.1 | 660 | 23.0% | 54.6 | 58.3 | 44.6 | 10.4 | 0.1% | 0.26 | - | - | - |
2 | RIC | 28.7 | 192 | 30.8% | 6.7 | 14.8 | 0.1 | 4.7 | 0.0% | 1.34 | - | - | - |
