PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 APC 19.9 259 15.2% 13.0 27.9 12.0 13.8 0.0% 0.67 - - -
2 ASM 336.5 2,834 2.6% 8.4 20.5 7.2 3,502.2 0.5% 1.45 - - -
3 BAF 143.5 2,964 0.1% 20.6 38.3 13.9 2,044.4 1.4% 0.76 - - -
4 CTP 12.1 41 1.2% 3.4 7.0 3.3 10.0 0.0% 0.64 - - -
5 HAG 927.4 6,946 2.8% 7.5 13.9 6.8 18,370.3 0.6% 1.40 - - -
6 HKT 6.1 44 0.3% 7.1 7.7 4.8 0.8 0.0% -0.30 - - -
7 HNG 1,108.6 4,811 2.8% 4.3 7.3 4.0 7,197.3 0.2% 1.21 - - -
8 HSL 35.4 181 1.9% 5.1 7.3 3.5 183.8 0.5% 0.87 - - -
9 HVA 13.6 53 0.0% 3.9 7.9 3.2 14.6 0.2% 0.77 - - -
10 NSC 17.6 1,239 8.7% 70.5 90.7 64.0 11.5 0.0% 0.18 - - -
11 PSW 17.0 129 2.7% 7.6 23.2 6.7 72.9 0.0% 1.22 - - -
12 SJF 79.2 248 0.3% 3.1 9.7 2.7 586.0 0.3% 1.56 - - -
13 SSC 13.3 409 1.2% 30.8 41.5 26.5 0.2 0.0% 0.47 - - -
14 VIF 350.0 4,725 0.0% 13.5 20.0 12.1 0.4 0.0% 0.25 - - -