Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | HVN | 2,214.4 | 32,219 | 5.9% | 14.6 | 20.3 | 9.2 | 1,271.2 | 0.1% | 1.28 | - | - | - |
2 | VJC | 541.6 | 62,989 | 17.1% | 116.3 | 149.0 | 98.1 | 597.7 | 0.1% | 0.38 | - | - | - |
