Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | HVN | 1,418.3 | 41,414 | 9.2% | 29.2 | 35.8 | 17.8 | 966.9 | 0.1% | 1.02 | - | - | - |
2 | VJC | 523.8 | 70,090 | 18.9% | 133.8 | 148.2 | 95.1 | 485.7 | 0.1% | 0.83 | - | - | - |
