Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | FRT | 118.5 | 8,234 | 27.6% | 69.5 | 136.2 | 57.8 | 1,544.9 | 0.4% | 1.57 | - | - | - |
2 | MWG | 1,463.4 | 66,730 | 49.0% | 45.6 | 79.6 | 37.7 | 2,568.1 | 0.1% | 1.52 | - | - | - |
