Xuất file Excel |
Tổng quan | Giá | Thống kê chính | |||||||||||
STT | Mã | CPĐLH (triệu CP) | Vốn hóa (tỷ VNĐ) | NĐTNN Sở hữu | Giá đóng cửa | Giá cao 52 tuần | Giá thấp 52 tuần | KLGD BQ (x1000) | Thanh khoản | Beta | EPS | P/E | P/B |
1 | SVT | 15.1 | 166 | 1.5% | 11.0 | 16.9 | 10.4 | 37.5 | 0.0% | 0.30 | - | - | - |
2 | TMT | 36.9 | 708 | 2.9% | 19.2 | 25.6 | 8.0 | 25.3 | 0.2% | 1.19 | - | - | - |
