PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 CAV 57.5 3,357 0.2% 58.4 63.0 46.7 1.3 0.0% 0.28 - - -
2 DHP 9.5 103 0.7% 10.9 13.5 10.2 5.8 0.0% -0.30 - - -
3 DQC 27.6 518 0.8% 18.8 29.4 13.8 85.9 0.2% 1.24 - - -
4 EMC 15.3 168 0.2% 11.0 27.0 9.3 0.6 0.0% -0.04 - - -
5 GEX 851.5 10,473 12.0% 12.3 48.2 11.0 12,795.3 0.7% 1.79 - - -
6 KSD 12.0 74 25.6% 6.2 8.4 5.2 12.0 0.1% 0.74 - - -
7 MBG 120.2 625 1.2% 5.2 16.5 3.9 1,104.9 0.5% 1.88 - - -
8 PAC 46.5 1,345 12.8% 29.0 36.3 28.6 6.8 0.0% 0.46 - - -
9 PHN 7.3 265 49.0% 36.5 43.3 26.1 0.4 0.0% 0.30 - - -
10 RAL 22.9 1,962 2.5% 85.5 124.0 72.3 25.7 0.0% 0.87 - - -
11 SAM 380.0 2,204 0.7% 5.8 14.0 5.6 1,232.9 0.1% 0.88 - - -
12 TSB 6.7 244 0.0% 36.1 44.4 8.5 5.7 0.0% 0.24 - - -
13 TYA 30.7 365 8.2% 11.9 19.0 11.2 23.9 0.1% 0.29 - - -
14 VTH 7.9 62 0.0% 7.9 12.1 6.4 0.6 0.0% 0.17 - - -