PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 DNY 27.0 78 0.9% 2.9 4.9 1.8 20.4 0.6% 0.11 - - -
2 DTL 60.6 1,698 0.0% 28.0 37.0 19.8 0.9 0.0% 0.12 - - -
3 HPG 5,814.8 122,692 23.4% 21.1 38.7 12.1 26,524.2 0.3% 1.67 - - -
4 HSG 598.1 9,688 15.6% 16.2 35.4 8.1 11,711.7 3.3% 1.98 - - -
5 KKC 5.2 27 4.3% 5.2 27.5 5.0 0.7 0.0% 0.13 - - -
6 NKG 263.3 4,318 12.5% 16.4 41.6 8.4 9,462.2 5.0% 1.88 - - -
7 NSH 20.7 97 0.3% 4.7 9.5 3.8 94.3 0.1% 1.98 - - -
8 POM 278.5 1,421 7.8% 5.1 9.0 3.8 108.5 0.0% 0.89 - - -
9 TKU 42.6 546 7.8% 12.8 29.4 11.4 5.5 0.0% 0.30 - - -
10 VGS 48.4 615 0.4% 12.7 24.1 6.9 306.5 0.6% 2.38 - - -
11 VIS 73.8 757 74.0% 10.2 20.0 9.6 14.9 0.0% 0.41 - - -