PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 DC2 7.2 34 2.4% 4.7 16.5 4.6 6.5 0.0% 1.00 - - -
2 FCN 157.4 1,740 33.1% 11.1 17.4 7.2 2,565.2 1.1% 1.86 - - -
3 HTN 89.1 954 0.7% 10.7 58.2 10.7 321.5 0.4% 1.23 - - -
4 HVH 36.9 210 0.7% 5.7 11.5 4.6 149.5 0.5% 0.66 - - -
5 L10 9.8 288 1.2% 29.5 29.5 18.6 0.1 0.0% -0.08 - - -
6 L43 3.5 17 1.0% 4.9 8.0 3.4 1.4 0.0% 0.73 - - -
7 L61 7.6 38 0.0% 5.0 10.2 5.0 0.7 0.0% -0.01 - - -
8 L62 8.3 31 0.0% 3.7 5.0 3.6 1.7 0.0% 0.14 - - -
9 LCD 1.5 40 0.0% 26.7 26.7 26.7 0.0 0.0% 0.00 - - -
10 LM7 5.0 12 0.3% 2.5 4.5 2.1 2.4 0.0% 0.41 - - -
11 LM8 9.4 94 1.8% 10.0 16.1 8.2 3.9 0.0% 0.66 - - -
12 LO5 5.1 6 0.8% 1.1 1.6 0.7 1.1 0.0% 0.22 - - -
13 MEC 8.4 69 0.4% 8.3 9.0 5.3 0.6 0.0% 0.10 - - -
14 PTC 32.2 159 1.0% 4.9 15.9 4.4 214.0 0.1% 1.28 - - -
15 REE 355.4 24,381 49.0% 68.6 97.6 60.3 811.5 0.1% 0.79 - - -
16 SRF 33.8 323 46.8% 9.6 13.9 8.1 4.6 0.0% -0.02 - - -
17 TST 4.8 50 0.9% 10.4 13.4 6.8 0.4 0.0% -0.01 - - -
18 VCG 485.9 9,790 6.2% 20.1 26.0 13.0 5,622.6 1.1% 1.85 - - -
19 VMC 21.6 194 0.0% 9.0 28.0 6.7 80.5 0.0% 0.62 - - -