PHÂN TÍCH | Phân tích công ty


Sàn Ngành
Xuất file Excel

Tổng quan Giá Thống kê chính
STT CPĐLH (triệu CP) Vốn hóa (tỷ VNĐ) NĐTNN Sở hữu Giá đóng cửa Giá cao 52 tuần Giá thấp 52 tuần KLGD BQ (x1000) Thanh khoản Beta EPS P/E P/B
1 ASP 37.3 208 49.0% 5.6 16.0 4.9 173.2 0.1% 0.56 - - -
2 CNG 27.0 749 10.4% 27.8 44.8 21.6 222.3 0.3% 1.11 - - -
3 GAS 1,913.9 206,898 3.0% 108.1 134.0 94.1 539.7 0.0% 0.60 - - -
4 PCG 18.9 115 47.9% 6.1 8.0 5.9 18.4 0.0% 0.67 - - -
5 PGC 60.3 953 5.3% 15.8 25.7 15.3 71.4 0.0% 0.19 - - -
6 PGD 90.0 2,790 46.5% 31.0 36.9 25.6 10.2 0.0% 0.47 - - -
7 PGS 50.0 1,350 0.0% 27.0 29.9 22.4 18.9 0.0% 0.07 - - -
8 PVG 36.5 288 3.5% 7.9 13.3 6.3 215.0 0.1% 1.39 - - -